Bản dịch của từ One thing leads to another trong tiếng Việt
One thing leads to another

One thing leads to another(Phrase)
Sự hàm ý rằng các sự kiện có mối liên kết và có thể phát triển từ cái này sang cái khác.
The implication that events are interconnected and can develop from one to another.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Câu thành ngữ 'one thing leads to another' diễn tả mối quan hệ giữa các sự kiện, trong đó một tình huống hoặc hành động dẫn đến một tình huống hoặc hành động khác, thường theo cách không mong đợi hoặc không thể ngăn chặn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết, thể hiện sự tương tác và chuỗi nguyên nhân - kết quả trong các tình huống sống. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này".
"Câu thành ngữ 'one thing leads to another' diễn tả mối quan hệ giữa các sự kiện, trong đó một tình huống hoặc hành động dẫn đến một tình huống hoặc hành động khác, thường theo cách không mong đợi hoặc không thể ngăn chặn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết, thể hiện sự tương tác và chuỗi nguyên nhân - kết quả trong các tình huống sống. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này".
