Bản dịch của từ One thing leads to another trong tiếng Việt
One thing leads to another
One thing leads to another (Phrase)
In social networks, one thing leads to another, causing rapid changes.
Trong mạng xã hội, một việc dẫn đến việc khác, gây ra thay đổi nhanh chóng.
One thing does not lead to another without clear connections in society.
Một việc không dẫn đến việc khác nếu không có mối liên hệ rõ ràng trong xã hội.
How does one thing lead to another in social movements today?
Làm thế nào một việc dẫn đến việc khác trong các phong trào xã hội hôm nay?
Attending the seminar was great; one thing leads to another.
Tham dự hội thảo thật tuyệt; một điều dẫn đến điều khác.
Not networking at events means one thing does not lead to another.
Không kết nối tại sự kiện có nghĩa là một điều không dẫn đến điều khác.
How does one thing lead to another in social interactions?
Làm thế nào một điều dẫn đến điều khác trong các tương tác xã hội?
Sự hàm ý rằng các sự kiện có mối liên kết và có thể phát triển từ cái này sang cái khác.
The implication that events are interconnected and can develop from one to another.
Social media can be harmful; one thing leads to another.
Mạng xã hội có thể gây hại; một điều dẫn đến điều khác.
One thing doesn't lead to another in real-life situations.
Một điều không dẫn đến điều khác trong tình huống thực tế.
How does one thing lead to another in social interactions?
Làm thế nào một điều dẫn đến điều khác trong tương tác xã hội?
"Câu thành ngữ 'one thing leads to another' diễn tả mối quan hệ giữa các sự kiện, trong đó một tình huống hoặc hành động dẫn đến một tình huống hoặc hành động khác, thường theo cách không mong đợi hoặc không thể ngăn chặn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết, thể hiện sự tương tác và chuỗi nguyên nhân - kết quả trong các tình huống sống. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này".