Bản dịch của từ One thing leads to another trong tiếng Việt

One thing leads to another

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One thing leads to another (Phrase)

wˈʌn θˈɪŋ lˈidz tˈu ənˈʌðɚ
wˈʌn θˈɪŋ lˈidz tˈu ənˈʌðɚ
01

Một tình huống mà một sự kiện gây ra một loạt các sự kiện tương tự.

A situation where one event causes a series of similar events to happen.

Ví dụ

In social networks, one thing leads to another, causing rapid changes.

Trong mạng xã hội, một việc dẫn đến việc khác, gây ra thay đổi nhanh chóng.

One thing does not lead to another without clear connections in society.

Một việc không dẫn đến việc khác nếu không có mối liên hệ rõ ràng trong xã hội.

How does one thing lead to another in social movements today?

Làm thế nào một việc dẫn đến việc khác trong các phong trào xã hội hôm nay?

02

Khái niệm rằng một hành động sẽ có những hậu quả tiếp theo.

The notion that an action will have further consequences.

Ví dụ

Attending the seminar was great; one thing leads to another.

Tham dự hội thảo thật tuyệt; một điều dẫn đến điều khác.

Not networking at events means one thing does not lead to another.

Không kết nối tại sự kiện có nghĩa là một điều không dẫn đến điều khác.

How does one thing lead to another in social interactions?

Làm thế nào một điều dẫn đến điều khác trong các tương tác xã hội?

03

Sự hàm ý rằng các sự kiện có mối liên kết và có thể phát triển từ cái này sang cái khác.

The implication that events are interconnected and can develop from one to another.

Ví dụ

Social media can be harmful; one thing leads to another.

Mạng xã hội có thể gây hại; một điều dẫn đến điều khác.

One thing doesn't lead to another in real-life situations.

Một điều không dẫn đến điều khác trong tình huống thực tế.

How does one thing lead to another in social interactions?

Làm thế nào một điều dẫn đến điều khác trong tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng One thing leads to another cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One thing leads to another

Không có idiom phù hợp