Bản dịch của từ One to one trong tiếng Việt
One to one

One to one (Adjective)
The one to one mentoring program helped students improve their skills.
Chương trình hướng dẫn một kèm một giúp sinh viên cải thiện kỹ năng của họ.
The organization aims to establish a one to one support system for members.
Tổ chức nhằm mục tiêu thiết lập một hệ thống hỗ trợ một kèm một cho các thành viên.
The charity event raised funds through a one to one donation matching scheme.
Sự kiện từ thiện gây quỹ thông qua một kế hoạch phù hợp quyên góp một kèm một.
One to one (Phrase)
Đề cập đến một tình huống trong đó hai sự vật hoặc con người bình đẳng hoặc trong một mối quan hệ cân bằng.
Refers to a situation where two things or people are equal or in a balanced relationship.
The mentorship program aims to establish a one to one relationship.
Chương trình hướng dẫn nhằm thiết lập mối quan hệ một đến một.
Each volunteer will be paired with one student for individual attention.
Mỗi tình nguyện viên sẽ được ghép với một học sinh để chú ý cá nhân.
In the support group, members share experiences in a one to one setting.
Trong nhóm hỗ trợ, các thành viên chia sẻ kinh nghiệm trong một cài đặt một đến một.
Cụm từ "one to one" thường được sử dụng để chỉ một cuộc trao đổi hoặc tương tác giữa hai cá nhân, nhằm nhấn mạnh tính trực tiếp và cá nhân hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục và tư vấn, "one to one" ám chỉ các buổi học hoặc gặp gỡ cá nhân, thường nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và thu nhận thông tin.
Cụm từ "one to one" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "unus" có nghĩa là "một" và "ad" có nghĩa là "tới" hoặc "đối với". Ban đầu, cụm này được sử dụng trong các ngữ cảnh giống như giao tiếp cá nhân hay thảo luận. Qua thời gian, "one to one" đã chuyển thành thuật ngữ chỉ sự tương tác trực tiếp giữa hai cá nhân, thường ám chỉ đến sự tập trung và cá nhân hóa trong giáo dục hoặc dịch vụ, phản ánh vai trò quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ sâu sắc.
Cụm từ "one to one" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mô tả các tình huống giao tiếp trực tiếp và cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ hình thức học tập cá nhân, hoặc trong các cuộc họp và tư vấn nhằm nhấn mạnh sự tương tác trực tiếp giữa hai bên. Các lĩnh vực như tâm lý học và kinh doanh cũng thường sử dụng cụm từ này để đề cập đến các cuộc trò chuyện hay phản hồi cá nhân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



