Bản dịch của từ One year old trong tiếng Việt
One year old

One year old (Idiom)
My dog, Max, is one year old this month.
Chó của tôi, Max, đã một tuổi trong tháng này.
My cat is not one year old yet.
Mèo của tôi chưa được một tuổi.
Is your child one year old already?
Con của bạn đã được một tuổi chưa?
Mô tả một người hoặc vật đã tồn tại trong một năm.
Describing a person or thing that has existed for one year.
My niece is one year old and loves to play with toys.
Cháu gái tôi một tuổi và thích chơi với đồ chơi.
The new community center is not one year old yet.
Trung tâm cộng đồng mới chưa được một tuổi.
Is the child really one year old this month?
Đứa trẻ thật sự một tuổi trong tháng này không?
My dog is one year old and loves to play outside.
Chó của tôi một tuổi và thích chơi bên ngoài.
The baby is not one year old yet; she is only ten months.
Em bé chưa được một tuổi; cô ấy chỉ mười tháng.
Is your cat one year old or younger than that?
Mèo của bạn một tuổi hay nhỏ hơn vậy?
Cụm từ "one year old" diễn tả độ tuổi của một sinh vật, thường là trẻ em hoặc động vật, ở mức một năm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Anh có thể ưu tiên sử dụng thuật ngữ "one-year-old" với dấu gạch nối để nhấn mạnh việc mô tả tính từ. Cụm từ này thường được áp dụng trong các báo cáo về độ tuổi hoặc khi xác định giai đoạn phát triển.
Cụm từ "one year old" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "one" là quán từ số lượng và "year" là danh từ chỉ thời gian. Cả hai từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "unus" nghĩa là một và "annus" nghĩa là năm. Sự kết hợp này thể hiện một đơn vị thời gian cụ thể, ám chỉ đến độ tuổi của một cá thể. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự đánh giá về sự phát triển và kinh nghiệm tích lũy trong một năm đầu đời.
Cụm từ "one year old" xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hiểu và phân tích thông tin liên quan đến tuổi tác và sự phát triển của trẻ em. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả độ tuổi của trẻ em trong báo cáo y tế, giáo dục và trong giao tiếp hằng ngày giữa các bậc phụ huynh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp