Bản dịch của từ Onefold trong tiếng Việt

Onefold

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onefold (Adjective)

01

Chỉ bao gồm một phần hoặc phần tử.

Consisting of only one part or element.

Ví dụ

The community center offers onefold services to support local families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ đơn giản để hỗ trợ các gia đình địa phương.

Many believe that onefold approaches lack depth in social issues.

Nhiều người tin rằng các phương pháp đơn giản thiếu chiều sâu trong các vấn đề xã hội.

Is the onefold model effective for addressing complex social challenges?

Mô hình đơn giản có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội phức tạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onefold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onefold

Không có idiom phù hợp