Bản dịch của từ Onerous trong tiếng Việt
Onerous

Onerous (Adjective)
(của một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm) liên quan đến rất nhiều nỗ lực, rắc rối hoặc khó khăn.
Of a task or responsibility involving a great deal of effort trouble or difficulty.
Volunteering at the homeless shelter can be onerous but rewarding.
Tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư có thể là một nhiệm vụ gian khổ nhưng đáng giá.
Organizing a charity event is an onerous task that requires dedication.
Tổ chức một sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ gian khổ đòi hỏi sự cống hiến.
Managing a large-scale fundraiser can be an onerous responsibility.
Quản lý một chương trình gây quỹ quy mô lớn có thể là một trách nhiệm gian khổ.
Họ từ
Từ "onerous" xuất phát từ tiếng Anh có nghĩa là "nặng nề" hay "khó khăn", thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ đòi hỏi nhiều sức lực, thời gian hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và tốc độ nói. Về mặt ngữ nghĩa, "onerous" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ trách nhiệm hoặc điều kiện gây khó khăn.
Từ "onerous" xuất phát từ gốc Latin "onerosus", có nghĩa là "nặng nề" hoặc "gánh nặng". Gốc từ "onus", nghĩa là "gánh nặng", đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý nghĩa của từ này. Qua lịch sử, "onerous" đã được sử dụng để chỉ những nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mang tính chất nặng nề, khó khăn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các nghĩa vụ pháp lý hoặc điều khoản hợp đồng mà người thực hiện phải chịu đựng nhiều khó khăn.
Từ "onerous" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc yêu cầu khắt khe. Tần suất sử dụng ở đây có thể được coi là trung bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để mô tả các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nặng nề. Chẳng hạn, một hợp đồng có thể chứa điều khoản "onerous" buộc một bên phải chịu trách nhiệm lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp