Bản dịch của từ Onerous trong tiếng Việt

Onerous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onerous (Adjective)

ˈɑnəɹəs
ˈoʊnɚəs
01

(của một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm) liên quan đến rất nhiều nỗ lực, rắc rối hoặc khó khăn.

Of a task or responsibility involving a great deal of effort trouble or difficulty.

Ví dụ

Volunteering at the homeless shelter can be onerous but rewarding.

Tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư có thể là một nhiệm vụ gian khổ nhưng đáng giá.

Organizing a charity event is an onerous task that requires dedication.

Tổ chức một sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ gian khổ đòi hỏi sự cống hiến.

Managing a large-scale fundraiser can be an onerous responsibility.

Quản lý một chương trình gây quỹ quy mô lớn có thể là một trách nhiệm gian khổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onerous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onerous

Không có idiom phù hợp