Bản dịch của từ Ongoing trong tiếng Việt
Ongoing
Ongoing (Adjective)
Tiếp tục; vẫn đang được tiến hành.
Continuing still in progress.
The ongoing debate about climate change is important.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang diễn ra.
The ongoing social media campaign has gained widespread attention.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang thu hút sự chú ý rộng rãi.
The ongoing pandemic has affected many aspects of society.
Đại dịch đang ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội.
Dạng tính từ của Ongoing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ongoing Đang chạy | More ongoing Đang tiếp tục | Most ongoing Đang chạy gần nhất |
Từ "ongoing" trong tiếng Anh dùng để chỉ một quá trình, hoạt động hoặc tình trạng đang tiếp diễn và chưa có dấu hiệu kết thúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, dự án hoặc nghiên cứu đang được thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ongoing" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "ongoing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "on" và động từ "go". Tiền tố "on" mang ý nghĩa chỉ trạng thái đang diễn ra, trong khi "go" có nghĩa là di chuyển hoặc tiến triển. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về trạng thái liên tục hoặc không ngừng nghỉ. Từ "ongoing" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các quá trình, hoạt động hoặc sự kiện đang tiếp diễn.
Từ "ongoing" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả quá trình hoặc tình huống diễn ra liên tục. Trong ngữ cảnh khác, "ongoing" thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu, các cuộc hội thảo, và thông cáo báo chí để chỉ những sự kiện hoặc tình huống chưa hoàn tất, nhằm nhấn mạnh tính liên tục và sự phát triển đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp