Bản dịch của từ Ongoing trong tiếng Việt

Ongoing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ongoing(Adjective)

ˈɒŋɡəʊɪŋ
ˈɔŋɡoʊɪŋ
01

Vẫn đang tiếp tục tiến triển

Continuing still in progress

Ví dụ
02

Đang trong quá trình chưa hoàn thành hoặc chưa kết thúc

Being in process not yet completed or concluded

Ví dụ
03

Đang diễn ra ở thời điểm hiện tại

Happening at the present time

Ví dụ