Bản dịch của từ Ongoing trong tiếng Việt

Ongoing

Adjective

Ongoing (Adjective)

ˈɑngˌoʊiŋ
ˈɑngˌoʊɪŋ
01

Tiếp tục; vẫn đang được tiến hành.

Continuing still in progress.

Ví dụ

The ongoing debate about climate change is important.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang diễn ra.

The ongoing social media campaign has gained widespread attention.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang thu hút sự chú ý rộng rãi.

The ongoing pandemic has affected many aspects of society.

Đại dịch đang ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội.

Dạng tính từ của Ongoing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ongoing

Đang chạy

More ongoing

Đang tiếp tục

Most ongoing

Đang chạy gần nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ongoing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio Olympics, where some venues were left unused, necessitating maintenance funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] The argument over the use of animals to provide food, medicine, and clothing has been for years [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] It is true that more and more young people are getting involved in crimes, and how to best address this critical issue is an debate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Ongoing

Không có idiom phù hợp