Bản dịch của từ Onion trong tiếng Việt
Onion
Onion (Noun)
The community garden grew fresh onions for the local soup kitchen.
Khu vườn cộng đồng trồng hành tây tươi cho nhà bếp ăn miễn phí địa phương.
She chopped onions to add flavor to the charity event's dishes.
Cô ấy băm hành tây để thêm hương vị vào các món ăn của sự kiện từ thiện.
The chef chopped the onion for the soup.
Đầu bếp đã thái hành cho súp.
The onion's strong smell filled the kitchen.
Mùi hành đặc đã lấp đầy căn bếp.
Kết hợp từ của Onion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweet onion Củ hành ngọt | Sweet onions are popular in salads. Hanh ngot pho bien trong salad. |
Pickled onion Hành muối | I enjoy the tangy flavor of pickled onion in my salad. Tôi thích hương vị chua cay của hành muối trong salad. |
Diced onion Hành băm nhỏ | She added diced onion to her salad for extra flavor. Cô ấy đã thêm hành băm vào salad của mình để thêm hương vị. |
Cocktail onion Hành tây đỏ trong món cocktail | Do you like adding cocktail onions to your drinks? Bạn có thích thêm hành tây vào đồ uống của bạn không? |
Pearl onion Củ hành nhỏ | Pearl onions add a unique flavor to dishes. Hanh tây giúp thêm hương vị đặc biệt cho món ăn. |