Bản dịch của từ Onion trong tiếng Việt

Onion

Noun [U/C]

Onion (Noun)

ˈʌnjn̩
ˈʌnjn̩
01

Cây sản xuất hành tây, có lá cuộn dài hoặc giống như dây đeo và đầu hình cầu có hoa màu trắng xanh.

The plant that produces the onion, with long rolled or straplike leaves and spherical heads of greenish-white flowers.

Ví dụ

The community garden grew fresh onions for the local soup kitchen.

Khu vườn cộng đồng trồng hành tây tươi cho nhà bếp ăn miễn phí địa phương.

She chopped onions to add flavor to the charity event's dishes.

Cô ấy băm hành tây để thêm hương vị vào các món ăn của sự kiện từ thiện.

02

Củ phồng lên, ăn được, dùng làm rau, có vị và mùi hăng và bao gồm nhiều lớp đồng tâm.

A swollen edible bulb used as a vegetable, having a pungent taste and smell and composed of several concentric layers.

Ví dụ

The chef chopped the onion for the soup.

Đầu bếp đã thái hành cho súp.

The onion's strong smell filled the kitchen.

Mùi hành đặc đã lấp đầy căn bếp.

Kết hợp từ của Onion (Noun)

CollocationVí dụ

Sweet onion

Củ hành ngọt

Sweet onions are popular in salads.

Hanh ngot pho bien trong salad.

Pickled onion

Hành muối

I enjoy the tangy flavor of pickled onion in my salad.

Tôi thích hương vị chua cay của hành muối trong salad.

Diced onion

Hành băm nhỏ

She added diced onion to her salad for extra flavor.

Cô ấy đã thêm hành băm vào salad của mình để thêm hương vị.

Cocktail onion

Hành tây đỏ trong món cocktail

Do you like adding cocktail onions to your drinks?

Bạn có thích thêm hành tây vào đồ uống của bạn không?

Pearl onion

Củ hành nhỏ

Pearl onions add a unique flavor to dishes.

Hanh tây giúp thêm hương vị đặc biệt cho món ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onion

Không có idiom phù hợp