Bản dịch của từ Onion trong tiếng Việt

Onion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onion(Noun)

ˈəʊniən
ˈoʊnjən
01

Một loài cây Allium cepa được trồng để lấy củ ăn.

A plant of the species Allium cepa cultivated for its edible bulb

Ví dụ
02

Một cấu trúc nhiều lớp thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để thể hiện sự phức tạp.

A layered structure often used metaphorically to represent complexity

Ví dụ
03

Một loại củ dạng b bulbous được sử dụng trong nấu ăn, nổi tiếng với hương vị nồng nàn.

A bulbous root vegetable used in cooking known for its pungent flavor

Ví dụ