Bản dịch của từ Onion trong tiếng Việt
Onion
Noun [U/C]

Onion(Noun)
ˈəʊniən
ˈoʊnjən
Ví dụ
02
Một cấu trúc nhiều lớp thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để thể hiện sự phức tạp.
A layered structure often used metaphorically to represent complexity
Ví dụ
