Bản dịch của từ Online database trong tiếng Việt
Online database

Online database (Noun)
Many people use an online database for social networking information.
Nhiều người sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến để thông tin mạng xã hội.
An online database does not always provide accurate social data.
Cơ sở dữ liệu trực tuyến không luôn cung cấp dữ liệu xã hội chính xác.
Is the online database helpful for studying social trends?
Cơ sở dữ liệu trực tuyến có hữu ích cho việc nghiên cứu xu hướng xã hội không?
Một tập hợp dữ liệu được lưu trữ điện tử và có thể được truy xuất từ xa.
A collection of data that is stored electronically and can be retrieved remotely.
The online database contains information about social services in New York.
Cơ sở dữ liệu trực tuyến chứa thông tin về dịch vụ xã hội ở New York.
An online database does not replace face-to-face social interactions.
Cơ sở dữ liệu trực tuyến không thay thế các tương tác xã hội trực tiếp.
Is the online database accessible to everyone in the community?
Cơ sở dữ liệu trực tuyến có thể truy cập cho mọi người trong cộng đồng không?
The online database helps researchers find social trends easily.
Cơ sở dữ liệu trực tuyến giúp các nhà nghiên cứu tìm xu hướng xã hội dễ dàng.
I do not trust every online database for social studies.
Tôi không tin tưởng mọi cơ sở dữ liệu trực tuyến cho các nghiên cứu xã hội.
Is the online database reliable for social research?
Cơ sở dữ liệu trực tuyến có đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội không?
Cơ sở dữ liệu trực tuyến (online database) là một hệ thống lưu trữ thông tin mà người dùng có thể truy cập thông qua mạng Internet. Những cơ sở dữ liệu này cho phép tìm kiếm và truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, ở Anh có thể thường gặp hơn trong các môi trường học thuật, trong khi ở Mỹ phổ biến hơn trong các ứng dụng thương mại.