Bản dịch của từ Online database trong tiếng Việt

Online database

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online database (Noun)

ˈɔnlˌaɪn dˈeɪtəbˌeɪs
ˈɔnlˌaɪn dˈeɪtəbˌeɪs
01

Cơ sở dữ liệu có thể được truy cập qua internet.

A database that can be accessed via the internet.

Ví dụ

Many people use an online database for social networking information.

Nhiều người sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến để thông tin mạng xã hội.

An online database does not always provide accurate social data.

Cơ sở dữ liệu trực tuyến không luôn cung cấp dữ liệu xã hội chính xác.

Is the online database helpful for studying social trends?

Cơ sở dữ liệu trực tuyến có hữu ích cho việc nghiên cứu xu hướng xã hội không?

02

Một tập hợp dữ liệu được lưu trữ điện tử và có thể được truy xuất từ xa.

A collection of data that is stored electronically and can be retrieved remotely.

Ví dụ

The online database contains information about social services in New York.

Cơ sở dữ liệu trực tuyến chứa thông tin về dịch vụ xã hội ở New York.

An online database does not replace face-to-face social interactions.

Cơ sở dữ liệu trực tuyến không thay thế các tương tác xã hội trực tiếp.

Is the online database accessible to everyone in the community?

Cơ sở dữ liệu trực tuyến có thể truy cập cho mọi người trong cộng đồng không?

03

Thường được sử dụng để chỉ các cơ sở dữ liệu được thiết kế cho các ứng dụng web.

Typically used to refer to databases that are designed for web applications.

Ví dụ

The online database helps researchers find social trends easily.

Cơ sở dữ liệu trực tuyến giúp các nhà nghiên cứu tìm xu hướng xã hội dễ dàng.

I do not trust every online database for social studies.

Tôi không tin tưởng mọi cơ sở dữ liệu trực tuyến cho các nghiên cứu xã hội.

Is the online database reliable for social research?

Cơ sở dữ liệu trực tuyến có đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online database/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online database

Không có idiom phù hợp