Bản dịch của từ Online dating trong tiếng Việt

Online dating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online dating (Noun)

01

Một phương pháp gặp gỡ đối tượng lãng mạn tiềm năng qua internet.

A method of meeting potential romantic partners via the internet.

Ví dụ

Online dating helps many people find love in today's busy world.

Hẹn hò trực tuyến giúp nhiều người tìm thấy tình yêu trong thế giới bận rộn.

Online dating does not guarantee a successful relationship for everyone.

Hẹn hò trực tuyến không đảm bảo một mối quan hệ thành công cho mọi người.

Is online dating popular among college students in the United States?

Hẹn hò trực tuyến có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

02

Hoạt động tham gia vào các mối quan hệ lãng mạn hoặc tình bạn thông qua các nền tảng trực tuyến.

The activity of engaging in romantic relationships or friendships through online platforms.

Ví dụ

Online dating has become popular among young adults in America.

Hẹn hò trực tuyến đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.

Online dating does not guarantee a successful relationship for everyone.

Hẹn hò trực tuyến không đảm bảo một mối quan hệ thành công cho mọi người.

Is online dating safe for teenagers using apps like Tinder?

Hẹn hò trực tuyến có an toàn cho thanh thiếu niên sử dụng ứng dụng như Tinder không?

03

Một thực hành xã hội liên quan đến sự tương tác và giao tiếp giữa mọi người thông qua các trang web hoặc ứng dụng hẹn hò.

A social practice involving interaction and communication between people through dating websites or apps.

Ví dụ

Online dating has become popular among young adults in 2023.

Hẹn hò trực tuyến đã trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023.

Online dating is not always safe for teenagers and young adults.

Hẹn hò trực tuyến không phải lúc nào cũng an toàn cho thanh thiếu niên.

Is online dating a good way to meet new people?

Hẹn hò trực tuyến có phải là cách tốt để gặp gỡ người mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online dating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Common meeting spots include pubs and clubs, mutual friends, school or work, volunteering, and applications [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Online dating

Không có idiom phù hợp