Bản dịch của từ Online dating trong tiếng Việt
Online dating

Online dating (Noun)
Online dating helps many people find love in today's busy world.
Hẹn hò trực tuyến giúp nhiều người tìm thấy tình yêu trong thế giới bận rộn.
Online dating does not guarantee a successful relationship for everyone.
Hẹn hò trực tuyến không đảm bảo một mối quan hệ thành công cho mọi người.
Is online dating popular among college students in the United States?
Hẹn hò trực tuyến có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?
Online dating has become popular among young adults in America.
Hẹn hò trực tuyến đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.
Online dating does not guarantee a successful relationship for everyone.
Hẹn hò trực tuyến không đảm bảo một mối quan hệ thành công cho mọi người.
Is online dating safe for teenagers using apps like Tinder?
Hẹn hò trực tuyến có an toàn cho thanh thiếu niên sử dụng ứng dụng như Tinder không?
Một thực hành xã hội liên quan đến sự tương tác và giao tiếp giữa mọi người thông qua các trang web hoặc ứng dụng hẹn hò.
A social practice involving interaction and communication between people through dating websites or apps.
Online dating has become popular among young adults in 2023.
Hẹn hò trực tuyến đã trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023.
Online dating is not always safe for teenagers and young adults.
Hẹn hò trực tuyến không phải lúc nào cũng an toàn cho thanh thiếu niên.
Is online dating a good way to meet new people?
Hẹn hò trực tuyến có phải là cách tốt để gặp gỡ người mới không?
"Online dating" là thuật ngữ chỉ các phương thức hẹn hò diễn ra qua internet, thường thông qua các ứng dụng hoặc trang web chuyên biệt. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến từ cuối thập niên 1990 và bao gồm nhiều hình thức như hẹn hò một cách tự do hoặc nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh, "online dating" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng một số ứng dụng phổ biến ở Anh có thể không được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và ngược lại.
Thuật ngữ “online dating” xuất phát từ việc kết hợp hai từ tiếng Anh: “online” và “dating”. Từ “online” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “on line”, có nghĩa là “trên đường dây”, được sử dụng lần đầu vào thập niên 1960 liên quan đến công nghệ máy tính. Từ “dating” bắt nguồn từ động từ “date” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp “dater”, nghĩa là “đặt ngày”, bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ hành động hẹn hò. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển mình của các hình thức hẹn hò truyền thống sang môi trường kỹ thuật số, cho phép người dùng kết nối và tương tác qua các nền tảng trực tuyến.
Khái niệm "online dating" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về sự phát triển của công nghệ và các mối quan hệ trong xã hội hiện đại. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả việc kết bạn và tìm kiếm đối tác thông qua các nền tảng mạng xã hội hoặc ứng dụng hẹn hò. Sự tương tác này đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống cá nhân, phản ánh sự thay đổi trong phong cách giao tiếp và kiếm tìm tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
