Bản dịch của từ Online survey trong tiếng Việt

Online survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online survey (Noun)

ˈɔnlˌaɪn sɝˈvˌeɪ
ˈɔnlˌaɪn sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện qua internet, thường liên quan đến các phản hồi được gửi qua điện tử.

A survey conducted over the internet, typically involving responses submitted electronically.

Ví dụ

The online survey revealed that 70% prefer social media for news.

Khảo sát trực tuyến cho thấy 70% thích mạng xã hội để nhận tin tức.

Many people did not complete the online survey about social issues.

Nhiều người đã không hoàn thành khảo sát trực tuyến về các vấn đề xã hội.

Did you participate in the online survey on community engagement?

Bạn đã tham gia khảo sát trực tuyến về sự tham gia của cộng đồng chưa?

02

Một công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để thu thập dữ liệu hoặc ý kiến từ người tham gia thông qua một nền tảng kỹ thuật số.

A tool or method used to collect data or opinions from respondents via a digital platform.

Ví dụ

The online survey gathered opinions from 500 participants about social issues.

Khảo sát trực tuyến đã thu thập ý kiến từ 500 người tham gia về các vấn đề xã hội.

The online survey did not include any questions about political views.

Khảo sát trực tuyến không bao gồm bất kỳ câu hỏi nào về quan điểm chính trị.

Did the online survey reach enough respondents to be valid?

Khảo sát trực tuyến có đạt đủ số người tham gia để hợp lệ không?

03

Một phương tiện nghiên cứu thị trường hoặc thu thập phản hồi từ một khán giả cụ thể thông qua các bảng câu hỏi trực tuyến.

A means of market research or feedback gathering from a specific audience through online questionnaires.

Ví dụ

The online survey showed that 70% prefer public transportation over cars.

Khảo sát trực tuyến cho thấy 70% thích giao thông công cộng hơn ô tô.

Many people do not trust online surveys due to privacy concerns.

Nhiều người không tin tưởng vào khảo sát trực tuyến vì lo ngại về quyền riêng tư.

Did the online survey include questions about social media usage?

Khảo sát trực tuyến có bao gồm câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online survey

Không có idiom phù hợp