Bản dịch của từ Online survey trong tiếng Việt

Online survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online survey (Noun)

ˈɔnlˌaɪn sɝˈvˌeɪ
ˈɔnlˌaɪn sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện qua internet, thường liên quan đến các phản hồi được gửi qua điện tử.

A survey conducted over the internet, typically involving responses submitted electronically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để thu thập dữ liệu hoặc ý kiến từ người tham gia thông qua một nền tảng kỹ thuật số.

A tool or method used to collect data or opinions from respondents via a digital platform.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương tiện nghiên cứu thị trường hoặc thu thập phản hồi từ một khán giả cụ thể thông qua các bảng câu hỏi trực tuyến.

A means of market research or feedback gathering from a specific audience through online questionnaires.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online survey

Không có idiom phù hợp