Bản dịch của từ Online update trong tiếng Việt

Online update

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online update (Noun)

01

Bản cập nhật phần mềm được gửi qua internet.

A software update that is delivered over the internet.

Ví dụ

I received an online update for my social media app yesterday.

Hôm qua, tôi đã nhận được bản cập nhật trực tuyến cho ứng dụng mạng xã hội.

Many users did not install the online update for safety reasons.

Nhiều người dùng đã không cài đặt bản cập nhật trực tuyến vì lý do an toàn.

Did you notice the online update for Facebook last week?

Bạn có để ý đến bản cập nhật trực tuyến cho Facebook tuần trước không?

02

Một bản cập nhật xảy ra khi hệ thống đang chạy mà không cần phải khởi động lại.

An update that occurs while the system is running without needing to restart.

Ví dụ

The online update improved social media features for users in 2023.

Cập nhật trực tuyến đã cải thiện các tính năng mạng xã hội cho người dùng năm 2023.

Many users did not notice the online update last week.

Nhiều người dùng đã không nhận ra cập nhật trực tuyến tuần trước.

Did the online update change the way we interact on platforms?

Cập nhật trực tuyến có thay đổi cách chúng ta tương tác trên các nền tảng không?

03

Sửa đổi hoặc cải tiến theo thời gian thực được thực hiện đối với hệ thống hoặc ứng dụng.

Realtime modification or enhancement made to a system or application.

Ví dụ

The online update improved our community app significantly last month.

Cập nhật trực tuyến đã cải thiện ứng dụng cộng đồng của chúng tôi đáng kể tháng trước.

The online update did not fix the bugs in the social platform.

Cập nhật trực tuyến không sửa được lỗi trong nền tảng xã hội.

Did the online update enhance user interaction on Facebook last week?

Cập nhật trực tuyến có nâng cao sự tương tác của người dùng trên Facebook tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online update cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online update

Không có idiom phù hợp