Bản dịch của từ Online update trong tiếng Việt
Online update
Online update (Noun)
I received an online update for my social media app yesterday.
Hôm qua, tôi đã nhận được bản cập nhật trực tuyến cho ứng dụng mạng xã hội.
Many users did not install the online update for safety reasons.
Nhiều người dùng đã không cài đặt bản cập nhật trực tuyến vì lý do an toàn.
Did you notice the online update for Facebook last week?
Bạn có để ý đến bản cập nhật trực tuyến cho Facebook tuần trước không?
The online update improved social media features for users in 2023.
Cập nhật trực tuyến đã cải thiện các tính năng mạng xã hội cho người dùng năm 2023.
Many users did not notice the online update last week.
Nhiều người dùng đã không nhận ra cập nhật trực tuyến tuần trước.
Did the online update change the way we interact on platforms?
Cập nhật trực tuyến có thay đổi cách chúng ta tương tác trên các nền tảng không?
Sửa đổi hoặc cải tiến theo thời gian thực được thực hiện đối với hệ thống hoặc ứng dụng.
Realtime modification or enhancement made to a system or application.
The online update improved our community app significantly last month.
Cập nhật trực tuyến đã cải thiện ứng dụng cộng đồng của chúng tôi đáng kể tháng trước.
The online update did not fix the bugs in the social platform.
Cập nhật trực tuyến không sửa được lỗi trong nền tảng xã hội.
Did the online update enhance user interaction on Facebook last week?
Cập nhật trực tuyến có nâng cao sự tương tác của người dùng trên Facebook tuần trước không?
Từ "online update" chỉ việc làm mới thông tin hoặc nội dung trên các nền tảng trực tuyến, diễn ra một cách nhanh chóng và thường xuyên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "online update" thường có thể ám chỉ đến cập nhật phần mềm hay tin tức trong bối cảnh công nghệ. Ở Anh, từ này cũng có thể liên quan đến việc cập nhật thông tin trong các tài liệu hoặc bài viết.
Từ "online" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "on line", xuất phát từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc kết nối thông qua dây dẫn. "Line" trong ngữ cảnh này xuất phát từ tiếng Latinh "linea", nghĩa là "sợi dây, đường dây". Từ "update" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "update", thành phần "up" nghĩa là "lên" và "date" có nguồn gốc từ "data", tức là "thông tin". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của việc cập nhật thông tin trực tuyến trong thế giới kỹ thuật số.
Từ "online update" khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các đoạn văn liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về xu hướng công nghệ hiện đại. "Online update" thường được sử dụng trong bối cảnh cập nhật phần mềm, thông tin trực tuyến, và truyền thông mạng xã hội, thể hiện sự phát triển không ngừng của công nghệ trong đời sống hàng ngày.