Bản dịch của từ Onlook trong tiếng Việt

Onlook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onlook (Noun)

ˈɑnlˌʊk
ˈɑnlˌʊk
01

Hành động nhìn vào, hoặc nhìn vào cái gì đó; một cách nhìn, một quan điểm.

The action of looking on, or looking at something; an outlook, a point of view.

Ví dụ

The onlook of the crowd at the protest was one of curiosity.

Sự nhìn nhận của đám đông tại cuộc biểu tình là sự tò mò.

She observed the onlook of the audience during her speech.

Cô quan sát cái nhìn nhận của khán giả trong bài phát biểu của mình.

The onlook from the sidelines provided a different perspective of the event.

Sự nhìn nhận từ lề đường cung cấp một góc nhìn khác về sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onlook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onlook

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.