Bản dịch của từ Onlook trong tiếng Việt
Onlook
Onlook (Noun)
The onlook of the crowd at the protest was one of curiosity.
Sự nhìn nhận của đám đông tại cuộc biểu tình là sự tò mò.
She observed the onlook of the audience during her speech.
Cô quan sát cái nhìn nhận của khán giả trong bài phát biểu của mình.
The onlook from the sidelines provided a different perspective of the event.
Sự nhìn nhận từ lề đường cung cấp một góc nhìn khác về sự kiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Onlook cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "onlook" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "quan sát". Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả British English và American English, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "onlook" thường được thay thế bằng "observe" hoặc "watch". Sự khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh chủ yếu thể hiện ở cách sử dụng và ngữ cảnh hơn là sự khác biệt về phát âm hay viết.
Từ "onlook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "on" và "look," với nghĩa đen là "nhìn từ phía trên." Từ nguyên này bắt nguồn từ động từ "look," có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "licc," xuất phát từ tiếng Đức cổ "lūkan." Trải qua thời gian, "onlook" phát triển thành danh từ chỉ việc quan sát hoặc theo dõi một cách thụ động, phản ánh hành động nhìn ngắm, chứng kiến, và tiếp nhận thông tin mà không can thiệp trực tiếp vào sự kiện đang diễn ra.
Từ "onlook" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống mô tả người quan sát một sự kiện mà không tham gia vào nó. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc mô tả, nơi nhấn mạnh vai trò của người quan sát trong các diễn biến cụ thể. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là hiếm gặp.