Bản dịch của từ Only trong tiếng Việt

Only

Adverb Adjective Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Only (Adverb)

ˈəʊn.li
ˈoʊn.li
01

Chỉ.

Only.

Ví dụ

She was the only one invited to the exclusive social event.

Cô ấy là người duy nhất được mời tham dự sự kiện xã hội độc quyền.

Only a few people attended the charity fundraiser last night.

Chỉ có một số người tham dự buổi gây quỹ từ thiện tối qua.

I can only meet you for a quick coffee during my break.

Tôi chỉ có thể gặp bạn để uống cà phê nhanh trong giờ nghỉ.

02

Và không có ai hoặc không có gì hơn ngoài; duy nhất.

And no one or nothing more besides; solely.

Ví dụ

She only eats organic food.

Cô ấy chỉ ăn thức ăn hữu cơ.

He can only speak English fluently.

Anh ấy chỉ nói tiếng Anh trôi chảy.

They were only two people at the party.

Họ chỉ có hai người ở buổi tiệc.

03

Cách đây không lâu hơn.

No longer ago than.

Ví dụ

She only arrived five minutes ago.

Cô ấy chỉ đến cách đây 5 phút.

They can only attend the party for a short time.

Họ chỉ có thể tham dự tiệc trong một thời gian ngắn.

He can only donate a small amount to the charity event.

Anh ấy chỉ có thể quyên góp một số tiền nhỏ cho sự kiện từ thiện.

04

Với những kết quả tiêu cực hoặc đáng tiếc đó.

With the negative or unfortunate result that.

Ví dụ

She only wanted to help, but it backfired.

Cô ấy chỉ muốn giúp đỡ, nhưng nó đã phản tác dụng.

He only attends social events to network with professionals.

Anh ấy chỉ tham dự các sự kiện xã hội để kết nối với các chuyên gia.

The charity event only raised a small amount of money.

Sự kiện từ thiện chỉ gây quỹ một số tiền nhỏ.

Dạng trạng từ của Only (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Only

Chỉ

-

-

Only (Adjective)

ˈoʊnli
ˈoʊnli
01

Một mình nó hoặc loại của chúng; độc thân hoặc đơn độc.

Alone of its or their kind; single or solitary.

Ví dụ

She was the only child in her family.

Cô ấy là đứa trẻ duy nhất trong gia đình.

He was the only person invited to the exclusive party.

Anh ấy là người duy nhất được mời đến buổi tiệc độc quyền.

The only student who passed the exam was John.

Học sinh duy nhất vượt qua kỳ thi là John.

Dạng tính từ của Only (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Only

Chỉ

-

-

Only (Conjunction)

ˈoʊnli
ˈoʊnli
01

Ngoại trừ việc; nhưng.

Except that; but.

Ví dụ

I invited everyone to the party, only John didn't show up.

Tôi đã mời mọi người đến bữa tiệc, chỉ có John không tới.

She likes all fruits, only bananas are not her favorite.

Cô ấy thích tất cả các loại trái cây, chỉ có chuối không phải là món ưa thích của cô ấy.

Everyone passed the exam, only Peter failed.

Mọi người đều đậu kỳ thi, chỉ có Peter trượt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/only/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] In addition, because there is one “first place,” one child can achieve that position [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, in the oldest age group, social networks were used by 10% of the senior citizens while a fraction of this group's populace chose microblogging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] Only in 2013 did the glass waste, which amounted to 48 tons, exceed the amount of paper waste, which was 40 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Sports magazines were the category that experienced an upward trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Only

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.