Bản dịch của từ Only trong tiếng Việt
Only

Only (Adverb)
Chỉ.
Only.
She was the only one invited to the exclusive social event.
Cô ấy là người duy nhất được mời tham dự sự kiện xã hội độc quyền.
Only a few people attended the charity fundraiser last night.
Chỉ có một số người tham dự buổi gây quỹ từ thiện tối qua.
I can only meet you for a quick coffee during my break.
Tôi chỉ có thể gặp bạn để uống cà phê nhanh trong giờ nghỉ.
She only eats organic food.
Cô ấy chỉ ăn thức ăn hữu cơ.
He can only speak English fluently.
Anh ấy chỉ nói tiếng Anh trôi chảy.
They were only two people at the party.
Họ chỉ có hai người ở buổi tiệc.
She only arrived five minutes ago.
Cô ấy chỉ đến cách đây 5 phút.
They can only attend the party for a short time.
Họ chỉ có thể tham dự tiệc trong một thời gian ngắn.
He can only donate a small amount to the charity event.
Anh ấy chỉ có thể quyên góp một số tiền nhỏ cho sự kiện từ thiện.
Với những kết quả tiêu cực hoặc đáng tiếc đó.
With the negative or unfortunate result that.
She only wanted to help, but it backfired.
Cô ấy chỉ muốn giúp đỡ, nhưng nó đã phản tác dụng.
He only attends social events to network with professionals.
Anh ấy chỉ tham dự các sự kiện xã hội để kết nối với các chuyên gia.
The charity event only raised a small amount of money.
Sự kiện từ thiện chỉ gây quỹ một số tiền nhỏ.
Dạng trạng từ của Only (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Only Chỉ | - | - |
Only (Adjective)
She was the only child in her family.
Cô ấy là đứa trẻ duy nhất trong gia đình.
He was the only person invited to the exclusive party.
Anh ấy là người duy nhất được mời đến buổi tiệc độc quyền.
The only student who passed the exam was John.
Học sinh duy nhất vượt qua kỳ thi là John.
Dạng tính từ của Only (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Only Chỉ | - | - |
Only (Conjunction)
Ngoại trừ việc; nhưng.
Except that; but.
I invited everyone to the party, only John didn't show up.
Tôi đã mời mọi người đến bữa tiệc, chỉ có John không tới.
She likes all fruits, only bananas are not her favorite.
Cô ấy thích tất cả các loại trái cây, chỉ có chuối không phải là món ưa thích của cô ấy.
Everyone passed the exam, only Peter failed.
Mọi người đều đậu kỳ thi, chỉ có Peter trượt.
Từ "only" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "chỉ", "duy nhất" hoặc "có một". Trong ngữ cảnh của câu, "only" thường được sử dụng để nhấn mạnh giới hạn hoặc sự độc nhất của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "only" có cách phát âm tương tự, nhưng một số ngữ điệu có thể khác nhau. Thông thường, "only" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "only" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ānlīc", trong đó "ān" có nghĩa là "một" và "līc" mang nghĩa "giống nhau" hoặc "một cách duy nhất". Latin có từ "unicus", cũng có nghĩa là "duy nhất". Qua thời gian, "only" đã phát triển thành từ chỉ tính duy nhất hoặc độc nhất trong một ngữ cảnh. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự độc quyền, không có gì khác tương đồng hay thay thế, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của nó.
Từ "only" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, "only" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giới hạn hoặc đặc điểm duy nhất của một sự vật, hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày nhằm biểu thị sự độc nhất hoặc sự loại trừ, phổ biến trong các cuộc thảo luận, tranh luận và diễn đạt ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



