Bản dịch của từ Onomastical trong tiếng Việt

Onomastical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onomastical (Adjective)

01

Onomastic.

Onomastic.

Ví dụ

The onomastical study of names reveals cultural insights in society.

Nghiên cứu tên gọi cung cấp cái nhìn văn hóa trong xã hội.

Many people do not understand onomastical significance in social interactions.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa tên gọi trong tương tác xã hội.

Is the onomastical aspect of names important in social research?

Khía cạnh tên gọi có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onomastical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onomastical

Không có idiom phù hợp