Bản dịch của từ Onomastical trong tiếng Việt
Onomastical

Onomastical (Adjective)
Onomastic.
Onomastic.
The onomastical study of names reveals cultural insights in society.
Nghiên cứu tên gọi cung cấp cái nhìn văn hóa trong xã hội.
Many people do not understand onomastical significance in social interactions.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa tên gọi trong tương tác xã hội.
Is the onomastical aspect of names important in social research?
Khía cạnh tên gọi có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
Từ "onomastical" liên quan đến lĩnh vực của danh gọi, đặc biệt là nghiên cứu về tên riêng và cách sử dụng của chúng. Đây là một tính từ bắt nguồn từ danh từ "onomastics", thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc phân tích và nghiên cứu tên, nguồn gốc cũng như sự phát triển của chúng qua thời gian. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "onomastically" là dạng phó từ tương ứng, được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa và ngữ dụng.
Từ "onomastical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "onoma", có nghĩa là "tên", và "onomastikos", liên quan đến danh pháp. Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển tiếp thành "onomasticon". Từ này đã được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về tên gọi, đặt tên và danh pháp trong ngữ nghĩa hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "onomastical" liên quan chặt chẽ đến việc phân tích và nghiên cứu cấu trúc cũng như nguồn gốc của các tên gọi trong ngôn ngữ.
Từ "onomastical" thường ít gặp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tên gọi, địa danh, và lịch sử văn hóa. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận học thuật về ngôn ngữ học hoặc trong các cuộc thảo luận về ý nghĩa và nguồn gốc của tên riêng và danh từ.