Bản dịch của từ Onsite caterer trong tiếng Việt

Onsite caterer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onsite caterer (Noun)

ˈɑnsˈaɪt kˈeɪtɚɚ
ˈɑnsˈaɪt kˈeɪtɚɚ
01

Một người hoặc công ty cung cấp dịch vụ thực phẩm và đồ uống tại một địa điểm cụ thể, thường cho các sự kiện hoặc buổi tụ tập.

A person or company that provides food and drink services at a specific location, usually for events or gatherings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhà cung cấp dịch vụ ăn uống hoạt động tại cơ sở của một sự kiện thay vì chuẩn bị thực phẩm bên ngoài.

A caterer that operates on the premises of an event rather than preparing food off-site.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm quản lý và cung cấp dịch vụ ăn uống trực tiếp tại nơi diễn ra sự kiện.

An individual or business responsible for managing and delivering catering services directly where an event takes place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onsite caterer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onsite caterer

Không có idiom phù hợp