Bản dịch của từ Onslaught trong tiếng Việt
Onslaught

Onslaught (Noun)
Một cuộc tấn công dữ dội hoặc mang tính hủy diệt.
A fierce or destructive attack.
The onslaught of negative comments on social media affected her deeply.
Sự tấn công của những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội ảnh hưởng đến cô ấy sâu sắc.
She couldn't handle the onslaught of criticism during her IELTS speaking test.
Cô ấy không thể xử lý được sự tấn công của những lời phê bình trong bài thi nói IELTS của mình.
Did you experience an onslaught of difficult questions in your IELTS writing?
Bạn có trải qua một sự tấn công của những câu hỏi khó khăn trong bài thi viết IELTS của mình không?
Kết hợp từ của Onslaught (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vicious onslaught Cuộc tấn công dã man | The vicious onslaught of cyberbullying is a serious issue in schools. Cuộc tấn công dã man của cyberbullying là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học. |
Initial onslaught Cuộc tấn công ban đầu | The initial onslaught of social media can be overwhelming for many. Sự tấn công ban đầu của truyền thông xã hội có thể làm cho nhiều người bị áp đảo. |
Fierce onslaught Sự tấn công mạnh mẽ | The fierce onslaught of criticism overwhelmed her during the interview. Sự tấn công dữ dội của lời chỉ trích làm cho cô ấy choáng váng trong cuộc phỏng vấn. |
Relentless onslaught Sự tấn công không ngừng nghỉ | The relentless onslaught of social media can be overwhelming. Sự tấn công không ngừng của truyền thông xã hội có thể làm choáng ngợp. |
Renewed onslaught Cuộc tấn công mới được tiếp tục | The renewed onslaught of fake news is alarming social media users. Sự tấn công mạnh mẽ mới đã làm lo lắng người dùng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "onslaught" mang nghĩa là một cuộc tấn công hoặc sự tấn công mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ một cuộc tấn công về quân sự hoặc một đợt nghiêm trọng của sự phê phán. Từ này không có sự khác biệt lớn trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, "onslaught" thường liên quan đến các cuộc tấn công chính trị hoặc thương mại hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ nhiều hơn đến các cuộc tấn công vật lý.
Từ "onslaught" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thời Trung cổ "on slaht", nghĩa là "tấn công". Các thành phần của từ này được phân tích từ gốc "on" (trên) và "slaht", xuất phát từ tiếng Đức cổ "slahan", có nghĩa là "đánh". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các cuộc tấn công mạnh mẽ, thường mang tính chất ồ ạt. Ngày nay, "onslaught" dùng để chỉ sự tấn công mạnh mẽ, không chỉ về vũ lực mà còn trong ngữ cảnh tưởng tượng và cảm xúc.
Từ "onslaught" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả một cuộc tấn công mãnh liệt hoặc một sự tấn công áp đảo, chẳng hạn như trong quân sự, tranh luận, hoặc các khủng hoảng xã hội. "Onslaught" cũng được dùng để miêu tả sự tấn công của thiên nhiên hoặc sức ép lớn từ công chúng hay phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp