Bản dịch của từ Onslaught trong tiếng Việt

Onslaught

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onslaught (Noun)

ˈɔnslɔt
ˈɑnslɑt
01

Một cuộc tấn công dữ dội hoặc mang tính hủy diệt.

A fierce or destructive attack.

Ví dụ

The onslaught of negative comments on social media affected her deeply.

Sự tấn công của những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội ảnh hưởng đến cô ấy sâu sắc.

She couldn't handle the onslaught of criticism during her IELTS speaking test.

Cô ấy không thể xử lý được sự tấn công của những lời phê bình trong bài thi nói IELTS của mình.

Did you experience an onslaught of difficult questions in your IELTS writing?

Bạn có trải qua một sự tấn công của những câu hỏi khó khăn trong bài thi viết IELTS của mình không?

Kết hợp từ của Onslaught (Noun)

CollocationVí dụ

Vicious onslaught

Cuộc tấn công dã man

The vicious onslaught of cyberbullying is a serious issue in schools.

Cuộc tấn công dã man của cyberbullying là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.

Initial onslaught

Cuộc tấn công ban đầu

The initial onslaught of social media can be overwhelming for many.

Sự tấn công ban đầu của truyền thông xã hội có thể làm cho nhiều người bị áp đảo.

Fierce onslaught

Sự tấn công mạnh mẽ

The fierce onslaught of criticism overwhelmed her during the interview.

Sự tấn công dữ dội của lời chỉ trích làm cho cô ấy choáng váng trong cuộc phỏng vấn.

Relentless onslaught

Sự tấn công không ngừng nghỉ

The relentless onslaught of social media can be overwhelming.

Sự tấn công không ngừng của truyền thông xã hội có thể làm choáng ngợp.

Renewed onslaught

Cuộc tấn công mới được tiếp tục

The renewed onslaught of fake news is alarming social media users.

Sự tấn công mạnh mẽ mới đã làm lo lắng người dùng mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onslaught/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onslaught

Không có idiom phù hợp