Bản dịch của từ Op trong tiếng Việt
Op

Op (Noun)
She shared her political ops on social media.
Cô ấy chia sẻ ý kiến chính trị của mình trên mạng xã hội.
Reading different ops helps broaden perspectives online.
Đọc các ý kiến khác nhau giúp mở rộng tầm nhìn trực tuyến.
People often express their ops freely on the internet.
Mọi người thường tự do bày tỏ ý kiến của mình trên internet.
The police are conducting an op to catch the criminals.
Cảnh sát đang tiến hành một chiến dịch để bắt tội phạm.
The charity organization organized an op to help the homeless.
Tổ chức từ thiện tổ chức một chiến dịch để giúp người vô gia cư.
The government launched an op to improve public health services.
Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để cải thiện dịch vụ y tế công cộng.
(chủ yếu là thuộc tính) dấu chấm lửng của nghệ thuật op.
(chiefly attributive) ellipsis of op art.
The art exhibition showcased a collection of op pieces.
Cuộc triển lãm nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm op.
Op works often feature bold geometric patterns and bright colors.
Các tác phẩm op thường có các mẫu hình học mạnh mẽ và màu sắc sáng.
Op artists from the 1960s were known for their optical illusions.
Các nghệ sĩ op từ những năm 1960 nổi tiếng với các ảo ảnh của họ.
Dạng danh từ của Op (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Op | Ops |
Op (Verb)
She asked the admin to op her in the chatroom.
Cô ấy yêu cầu quản trị viên op cô ấy trong phòng chat.
He was oped by the moderator for his helpful contributions.
Anh ấy đã được mod op vì những đóng góp hữu ích của mình.
The user was oped during the online event for managing well.
Người dùng đã được op trong sự kiện trực tuyến vì quản lý tốt.
Dạng động từ của Op (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Op |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opping |
Op (Adjective)
Dạng viết chữ thay thế của op.
Alternative letter-case form of op.
The social media influencer had an op style for her posts.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội có phong cách op trong bài đăng của mình.
The op fashion trend became popular among young people.
Xu hướng thời trang op trở nên phổ biến giữa giới trẻ.
The op design of the new smartphone appealed to many users.
Thiết kế op của chiếc điện thoại thông minh mới thu hút nhiều người dùng.
Từ "op" là một thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn hóa trực tuyến và truyền thông xã hội, có nghĩa là "operation" hoặc "operator". Trong tiếng Anh Mỹ, "op" thường chỉ vai trò của người điều hành trong các cuộc trò chuyện hoặc sự kiện trực tuyến. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "op" có thể thiên về nghĩa là "một hành động chiến lược" hơn. Phiên âm của từ này cũng có thể thay đổi tùy theo từng vùng miền, nhưng chung quy lại, nó được phát âm gần giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "op" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opus", có nghĩa là "công việc", "tác phẩm" hay "hành động". Trong ngữ cảnh hiện đại, "op" thường được sử dụng như một tiền tố trong nhiều thuật ngữ khoa học và nghệ thuật, thể hiện sự liên quan đến công việc hoặc hành động cụ thể. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ đã tiến hóa để tích hợp ý nghĩa về sự sáng tạo và sản phẩm trí tuệ thông qua từ gốc Latinh này.
Từ "op" là một thuật ngữ viết tắt mà thường không xuất hiện độc lập trong các kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh các dạng bài kiểm tra, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hoạt động thể chất, cũng như các lĩnh vực công nghệ thông tin như "operations". Trong các tình huống thường gặp, "op" có thể được sử dụng trong trò chuyện về trò chơi điện tử, nghĩa là "hành động" hoặc "điều hành". Về tổng thể, độ phổ biến của từ này rất hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS cũng như trong ngôn ngữ hằng ngày.