Bản dịch của từ Opacify trong tiếng Việt

Opacify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opacify (Verb)

01

Làm hoặc trở nên mờ đục.

Make or become opaque.

Ví dụ

The new policy will opacify the transparency of government spending.

Chính sách mới sẽ làm mờ đi sự minh bạch trong chi tiêu của chính phủ.

The report does not opacify the issues in social welfare programs.

Báo cáo không làm mờ đi những vấn đề trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Will the changes opacify the understanding of social justice?

Liệu những thay đổi sẽ làm mờ đi sự hiểu biết về công lý xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opacify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opacify

Không có idiom phù hợp