Bản dịch của từ Opacify trong tiếng Việt
Opacify

Opacify (Verb)
The new policy will opacify the transparency of government spending.
Chính sách mới sẽ làm mờ đi sự minh bạch trong chi tiêu của chính phủ.
The report does not opacify the issues in social welfare programs.
Báo cáo không làm mờ đi những vấn đề trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Will the changes opacify the understanding of social justice?
Liệu những thay đổi sẽ làm mờ đi sự hiểu biết về công lý xã hội?
Họ từ
Từ "opacify" có nghĩa là làm cho trở nên mờ đục hoặc không trong suốt. Đây là một động từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, liên quan đến việc thay đổi độ trong suốt của chất liệu. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền này. Việc sử dụng "opacify" phổ biến trong ngành nghiên cứu vật liệu và quang học.
Từ "opacify" bắt nguồn từ tiếng Latin "opacificare", trong đó "opacus" có nghĩa là "mờ đục" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Từ này được hình thành vào thế kỷ 16 và đã được dùng để chỉ quá trình làm cho một chất trở nên không trong suốt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất đó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý, hóa học và nghệ thuật, liên quan đến việc tạo ra độ mờ và hạn chế ánh sáng.
Từ "opacify" là một thuật ngữ ít gặp trong IELTS, thường không xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một chất trở nên mờ đục hoặc không trong suốt. Chúng ta thường gặp từ này trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu, quang học, và hóa học, nơi việc điều chỉnh độ trong suốt của môi trường hoặc chất liệu là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp