Bản dịch của từ Opacify trong tiếng Việt
Opacify
Verb
Opacify (Verb)
Ví dụ
The new policy will opacify the transparency of government spending.
Chính sách mới sẽ làm mờ đi sự minh bạch trong chi tiêu của chính phủ.
The report does not opacify the issues in social welfare programs.
Báo cáo không làm mờ đi những vấn đề trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Will the changes opacify the understanding of social justice?
Liệu những thay đổi sẽ làm mờ đi sự hiểu biết về công lý xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opacify
Không có idiom phù hợp