Bản dịch của từ Open bar trong tiếng Việt
Open bar

Open bar (Noun)
The wedding had an open bar for all the guests to enjoy.
Đám cưới có quầy bar miễn phí cho tất cả khách mời.
There wasn't an open bar at the birthday party last weekend.
Không có quầy bar miễn phí tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước.
Is there an open bar at the corporate event next Friday?
Có quầy bar miễn phí tại sự kiện công ty vào thứ Sáu tới không?
The wedding had an open bar for three hours of celebration.
Đám cưới có quầy bar miễn phí trong ba giờ ăn mừng.
There was not an open bar at the corporate event last year.
Không có quầy bar miễn phí tại sự kiện công ty năm ngoái.
Is the open bar available at the birthday party this weekend?
Có quầy bar miễn phí tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần này không?
Một thỏa thuận nơi người tham dự không phải trả tiền cho đồ uống trong suốt sự kiện.
An arrangement where attendees do not have to pay for drinks during an event.
The wedding had an open bar, delighting all the guests present.
Đám cưới có quầy bar mở, làm hài lòng tất cả khách mời.
The conference did not feature an open bar for its attendees.
Hội nghị không có quầy bar mở cho người tham dự.
Is the open bar available at the charity event next week?
Quầy bar mở có sẵn tại sự kiện từ thiện tuần tới không?