Bản dịch của từ Open bar trong tiếng Việt

Open bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open bar (Noun)

ˈoʊpən bˈɑɹ
ˈoʊpən bˈɑɹ
01

Một quán bar cung cấp đồ uống miễn phí cho khách tại một bữa tiệc hoặc sự kiện.

A bar that provides free drinks to guests at a party or event.

Ví dụ

The wedding had an open bar for all the guests to enjoy.

Đám cưới có quầy bar miễn phí cho tất cả khách mời.

There wasn't an open bar at the birthday party last weekend.

Không có quầy bar miễn phí tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước.

Is there an open bar at the corporate event next Friday?

Có quầy bar miễn phí tại sự kiện công ty vào thứ Sáu tới không?

02

Một dịch vụ tại một địa điểm nơi tất cả đồ uống có cồn được cung cấp miễn phí trong một khoảng thời gian cụ thể.

A service at a venue where all alcoholic beverages are available without charge for a specific period.

Ví dụ

The wedding had an open bar for three hours of celebration.

Đám cưới có quầy bar miễn phí trong ba giờ ăn mừng.

There was not an open bar at the corporate event last year.

Không có quầy bar miễn phí tại sự kiện công ty năm ngoái.

Is the open bar available at the birthday party this weekend?

Có quầy bar miễn phí tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần này không?

03

Một thỏa thuận nơi người tham dự không phải trả tiền cho đồ uống trong suốt sự kiện.

An arrangement where attendees do not have to pay for drinks during an event.

Ví dụ

The wedding had an open bar, delighting all the guests present.

Đám cưới có quầy bar mở, làm hài lòng tất cả khách mời.

The conference did not feature an open bar for its attendees.

Hội nghị không có quầy bar mở cho người tham dự.

Is the open bar available at the charity event next week?

Quầy bar mở có sẵn tại sự kiện từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open bar

Không có idiom phù hợp