Bản dịch của từ Open competition trong tiếng Việt

Open competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open competition (Noun)

ˈoʊpən kˌɑmpətˈɪʃən
ˈoʊpən kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một cuộc thi mà tất cả những người quan tâm đều có thể tham gia mà không có hạn chế hay yêu cầu.

A contest in which all interested participants can join without restrictions or qualifications.

Ví dụ

The open competition attracted many artists from different backgrounds and styles.

Cuộc thi mở đã thu hút nhiều nghệ sĩ từ các nền tảng và phong cách khác nhau.

The community center does not host an open competition every year.

Trung tâm cộng đồng không tổ chức cuộc thi mở mỗi năm.

Is the open competition limited to local participants only this year?

Cuộc thi mở có giới hạn chỉ cho người tham gia địa phương năm nay không?

02

Một loại cuộc thi mà việc tham gia mở cho tất cả mọi người, thường được sử dụng trong thể thao và sự kiện.

A type of competition where entry is available to everyone, often used in sports and events.

Ví dụ

The city held an open competition for local artists last weekend.

Thành phố đã tổ chức một cuộc thi mở cho các nghệ sĩ địa phương vào cuối tuần trước.

The open competition did not attract many participants this year.

Cuộc thi mở không thu hút nhiều người tham gia năm nay.

Is the open competition only for professional athletes or everyone?

Cuộc thi mở chỉ dành cho các vận động viên chuyên nghiệp hay mọi người?

03

Một tình huống mà nhiều bên được phép cạnh tranh với nhau một cách tự do.

A situation where multiple parties are allowed to compete against each other freely.

Ví dụ

The open competition allowed many artists to showcase their talents freely.

Cuộc thi mở cho phép nhiều nghệ sĩ tự do thể hiện tài năng.

The open competition does not limit participation to only a few people.

Cuộc thi mở không giới hạn sự tham gia chỉ cho một vài người.

Is the open competition beneficial for social development in our community?

Cuộc thi mở có lợi cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open competition

Không có idiom phù hợp