Bản dịch của từ Open competition trong tiếng Việt

Open competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open competition(Noun)

ˈoʊpən kˌɑmpətˈɪʃən
ˈoʊpən kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một cuộc thi mà tất cả những người quan tâm đều có thể tham gia mà không có hạn chế hay yêu cầu.

A contest in which all interested participants can join without restrictions or qualifications.

Ví dụ
02

Một loại cuộc thi mà việc tham gia mở cho tất cả mọi người, thường được sử dụng trong thể thao và sự kiện.

A type of competition where entry is available to everyone, often used in sports and events.

Ví dụ
03

Một tình huống mà nhiều bên được phép cạnh tranh với nhau một cách tự do.

A situation where multiple parties are allowed to compete against each other freely.

Ví dụ