Bản dịch của từ Open day trong tiếng Việt
Open day

Open day (Noun)
The university's open day attracted over 500 visitors last Saturday.
Ngày hội mở của trường đại học thu hút hơn 500 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.
Many students did not attend the open day last month.
Nhiều sinh viên đã không tham dự ngày hội mở tháng trước.
Is the open day scheduled for next weekend at the college?
Ngày hội mở có được lên lịch vào cuối tuần tới tại trường không?
Một sự kiện nơi các sinh viên tương lai và gia đình của họ có thể khám phá một trường học hoặc cao đẳng.
An event where prospective students and their families can explore a school or college.
The university's open day attracted over 1,000 visitors last Saturday.
Ngày hội mở của trường đại học thu hút hơn 1.000 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.
The open day did not include any workshops or activities for children.
Ngày hội mở không bao gồm bất kỳ buổi hội thảo hay hoạt động nào cho trẻ em.
Will the open day feature guided tours of the campus facilities?
Ngày hội mở có bao gồm các tour hướng dẫn tham quan cơ sở vật chất của trường không?
The university's open day attracted over 500 visitors last Saturday.
Ngày mở cửa của trường đại học thu hút hơn 500 khách tham quan hôm thứ Bảy.
The open day did not provide enough information about the courses.
Ngày mở cửa không cung cấp đủ thông tin về các khóa học.
Will the local library host an open day next month?
Thư viện địa phương có tổ chức ngày mở cửa vào tháng tới không?
"Open day" là thuật ngữ chỉ sự kiện mà các trường học, đại học hoặc tổ chức tổ chức để giới thiệu về chương trình học, cơ sở vật chất và hoạt động cho các học sinh và phụ huynh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường được sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng. Ở Mỹ, cụm từ này thường biểu thị các sự kiện tương tự nhưng có thể không phổ biến bằng trong bối cảnh giáo dục. Tùy vào văn hóa, "open day" có thể bao gồm các hoạt động như tham quan, hội thảo và báo cáo từ giáo viên.
Cụm từ "open day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open" (mở) và "day" (ngày). "Open" xuất phát từ từ tiếng Saxon cổ "opan", có nghĩa là không bị đóng kín, trong khi "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies", chỉ thời gian trong một vòng quay. "Open day" thường được sử dụng để chỉ ngày diễn ra hoạt động mở cửa, cho phép công chúng tham quan, khám phá các cơ sở giáo dục hoặc tổ chức, từ đó khuyến khích sự giao lưu và tìm hiểu thông tin.
Cụm từ "open day" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thí sinh phải hiểu các thông báo và quảng cáo liên quan đến các sự kiện giáo dục. Trong bối cảnh khác, "open day" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện tổ chức tại trường học, đại học hoặc doanh nghiệp nhằm giới thiệu cơ sở vật chất, chương trình học và cơ hội việc làm cho sinh viên và phụ huynh.