Bản dịch của từ Open day trong tiếng Việt

Open day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open day (Noun)

ˈoʊpən dˈeɪ
ˈoʊpən dˈeɪ
01

Ngày mà một trường học, cao đẳng hoặc tổ chức cho phép công chúng đến thăm và xem cơ sở vật chất của trường.

A day when a school college or organization allows the public to visit and see its facilities.

Ví dụ

The university's open day attracted over 500 visitors last Saturday.

Ngày hội mở của trường đại học thu hút hơn 500 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.

Many students did not attend the open day last month.

Nhiều sinh viên đã không tham dự ngày hội mở tháng trước.

Is the open day scheduled for next weekend at the college?

Ngày hội mở có được lên lịch vào cuối tuần tới tại trường không?

02

Một sự kiện nơi các sinh viên tương lai và gia đình của họ có thể khám phá một trường học hoặc cao đẳng.

An event where prospective students and their families can explore a school or college.

Ví dụ

The university's open day attracted over 1,000 visitors last Saturday.

Ngày hội mở của trường đại học thu hút hơn 1.000 khách tham quan vào thứ Bảy vừa qua.

The open day did not include any workshops or activities for children.

Ngày hội mở không bao gồm bất kỳ buổi hội thảo hay hoạt động nào cho trẻ em.

Will the open day feature guided tours of the campus facilities?

Ngày hội mở có bao gồm các tour hướng dẫn tham quan cơ sở vật chất của trường không?

03

Cơ hội để công chúng tìm hiểu thêm về dịch vụ hoặc hoạt động do doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp.

A chance for the public to learn more about a service or activity offered by a business or organization.

Ví dụ

The university's open day attracted over 500 visitors last Saturday.

Ngày mở cửa của trường đại học thu hút hơn 500 khách tham quan hôm thứ Bảy.

The open day did not provide enough information about the courses.

Ngày mở cửa không cung cấp đủ thông tin về các khóa học.

Will the local library host an open day next month?

Thư viện địa phương có tổ chức ngày mở cửa vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open day

Không có idiom phù hợp