Bản dịch của từ Open end fund trong tiếng Việt
Open end fund

Open end fund (Phrase)
Open end funds offer flexibility for investors.
Quỹ kết thúc mở cung cấp linh hoạt cho nhà đầu tư.
Not all investment options are open end funds.
Không phải tất cả các lựa chọn đầu tư đều là quỹ kết thúc mở.
Are open end funds more popular than closed end funds?
Quỹ kết thúc mở phổ biến hơn quỹ kết thúc đóng không?
Quỹ không giới hạn số lượng cổ phiếu có thể phát hành, liên tục thu hút các nhà đầu tư.
A fund that does not have a limit on the amount of shares that can be issued attracting investors continuously.
Open end funds are popular among investors for their flexibility.
Quỹ mở cuối cùng phổ biến giữa các nhà đầu tư vì tính linh hoạt của chúng.
Some investors prefer closed end funds over open end funds.
Một số nhà đầu tư thích quỹ đóng cuối cùng hơn quỹ mở cuối cùng.
Do open end funds have a fixed number of shares available?
Quỹ mở cuối cùng có số cổ phần cố định có sẵn không?
Open-end funds are popular for their liquidity and flexibility.
Quỹ mở là phổ biến vì tính thanh khoản và linh hoạt.
Investors should avoid closed-end funds if they need immediate access.
Nhà đầu tư nên tránh quỹ đóng nếu họ cần truy cập ngay lập tức.
Are open-end funds suitable for short-term or long-term investments?
Quỹ mở có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?
Quỹ mở (open-end fund) là một loại quỹ đầu tư có khả năng phát hành và thu hồi cổ phiếu liên tục theo yêu cầu của nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là số lượng cổ phiếu có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng nhà đầu tư tham gia. So với quỹ đóng (closed-end fund), quỹ mở không có giới hạn cố định về số lượng cổ phiếu được phát hành, từ đó tạo điều kiện cho nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu quỹ dễ dàng hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất ở cả Anh và Mỹ.
Quỹ mở (open-end fund) xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "open-end" ám chỉ việc quỹ có khả năng phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ bất cứ lúc nào, trái ngược với quỹ kín (closed-end fund). Thuật ngữ này liên quan đến cách thức hoạt động linh hoạt của quỹ, cho phép nhà đầu tư gia nhập hoặc rút vốn liên tục. Sự phát triển của quỹ mở từ thế kỷ 19 đã phản ánh nhu cầu về đầu tư khả thi và tạo điều kiện cho sự đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Quỹ mở (open-end fund) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, nhất là trong các bài thi IELTS có liên quan đến chủ đề kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về thị trường tài chính. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng khái niệm này khi thảo luận về các lựa chọn đầu tư. Quỹ mở thường liên quan đến các tình huống như đầu tư cá nhân, quản lý tài sản, và cung cấp nguồn tài chính linh hoạt cho nhà đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp