Bản dịch của từ Open end fund trong tiếng Việt

Open end fund

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open end fund (Phrase)

ˈoʊpən ˈɛnd fˈʌnd
ˈoʊpən ˈɛnd fˈʌnd
01

Cho phép các nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu của quỹ tại bất kỳ thời điểm nào, cung cấp tính thanh khoản.

Allows investors to buy or sell shares of the fund at any point in time providing liquidity.

Ví dụ

Open end funds offer flexibility for investors.

Quỹ kết thúc mở cung cấp linh hoạt cho nhà đầu tư.

Not all investment options are open end funds.

Không phải tất cả các lựa chọn đầu tư đều là quỹ kết thúc mở.

Are open end funds more popular than closed end funds?

Quỹ kết thúc mở phổ biến hơn quỹ kết thúc đóng không?

02

Quỹ không giới hạn số lượng cổ phiếu có thể phát hành, liên tục thu hút các nhà đầu tư.

A fund that does not have a limit on the amount of shares that can be issued attracting investors continuously.

Ví dụ

Open end funds are popular among investors for their flexibility.

Quỹ mở cuối cùng phổ biến giữa các nhà đầu tư vì tính linh hoạt của chúng.

Some investors prefer closed end funds over open end funds.

Một số nhà đầu tư thích quỹ đóng cuối cùng hơn quỹ mở cuối cùng.

Do open end funds have a fixed number of shares available?

Quỹ mở cuối cùng có số cổ phần cố định có sẵn không?

03

Một loại quỹ tương hỗ cho phép đầu tư liên tục và rút lại bất kỳ lúc nào, thay vì theo những khoảng thời gian cố định.

A type of mutual fund that allows for ongoing investment and redemptions at any time rather than at fixed intervals.

Ví dụ

Open-end funds are popular for their liquidity and flexibility.

Quỹ mở là phổ biến vì tính thanh khoản và linh hoạt.

Investors should avoid closed-end funds if they need immediate access.

Nhà đầu tư nên tránh quỹ đóng nếu họ cần truy cập ngay lập tức.

Are open-end funds suitable for short-term or long-term investments?

Quỹ mở có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open end fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open end fund

Không có idiom phù hợp