Bản dịch của từ Open-ended trong tiếng Việt
Open-ended

Open-ended (Adjective)
The open-ended discussion allowed for diverse opinions to be shared.
Cuộc thảo luận không giới hạn cho phép chia sẻ ý kiến đa dạng.
The open-ended project deadline caused stress among team members.
Hạn chót dự án không xác định gây căng thẳng cho thành viên nhóm.
The open-ended nature of the event led to unexpected outcomes.
Tính chất không giới hạn của sự kiện dẫn đến kết quả không ngờ.
Từ "open-ended" được sử dụng để mô tả các tình huống, câu hỏi hoặc thảo luận không có giới hạn hay kết thúc rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các câu hỏi mang tính chất thảo luận, cho phép người tham gia diễn đạt quan điểm cá nhân mà không bị bó hẹp bởi lựa chọn có sẵn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo phương ngữ.
Thuật ngữ "open-ended" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open" (mở) và "ended" (kết thúc). Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", trong khi "ended" bắt nguồn từ "end" (kết thúc), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endian". Trong ngữ cảnh hiện đại, "open-ended" chỉ những câu hỏi, thảo luận hoặc tình huống không bị giới hạn, cho phép sự tự do trong việc phát triển ý tưởng và giải pháp, thể hiện tính linh hoạt và sáng tạo trong giao tiếp.
Từ "open-ended" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến hoặc giải thích quan điểm mà không bị giới hạn. Trong các ngữ cảnh khác, "open-ended" thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi khảo sát, thảo luận hoặc cuộc phỏng vấn nhằm khuyến khích sự sáng tạo và tự do diễn đạt. Từ này phản ánh tính linh hoạt và khả năng mở rộng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp