Bản dịch của từ Open-ended trong tiếng Việt

Open-ended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended (Adjective)

ˈoʊpənˌɛndəd
ˈoʊpənˌɛndəd
01

Không có giới hạn hoặc ranh giới xác định trước.

Having no predetermined limit or boundary.

Ví dụ

The open-ended discussion allowed for diverse opinions to be shared.

Cuộc thảo luận không giới hạn cho phép chia sẻ ý kiến đa dạng.

The open-ended project deadline caused stress among team members.

Hạn chót dự án không xác định gây căng thẳng cho thành viên nhóm.

The open-ended nature of the event led to unexpected outcomes.

Tính chất không giới hạn của sự kiện dẫn đến kết quả không ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-ended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-ended

Không có idiom phù hợp