Bản dịch của từ Open interest trong tiếng Việt
Open interest

Open interest (Noun)
Tổng số hợp đồng phái sinh chưa được thanh toán, như quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai.
The total number of outstanding derivative contracts, such as options or futures, that have not been settled.
Open interest in options increased by 15% last month.
Lãi suất mở trong các tùy chọn tăng 15% trong tháng trước.
The open interest is not declining despite market volatility.
Lãi suất mở không giảm mặc dù thị trường biến động.
What is the current open interest for futures contracts?
Lãi suất mở hiện tại cho các hợp đồng tương lai là gì?
Một thước đo mức độ tham gia thị trường trong một chứng khoán hoặc phái sinh nhất định.
A measure of market participation in a particular security or derivative.
Open interest in social media stocks reached 1 million shares last month.
Lãi suất mở trong cổ phiếu truyền thông xã hội đạt 1 triệu cổ phiếu tháng trước.
There is no open interest in the newly launched social app stocks.
Không có lãi suất mở trong cổ phiếu ứng dụng xã hội mới ra mắt.
What is the open interest for social network companies this quarter?
Lãi suất mở cho các công ty mạng xã hội trong quý này là gì?
Open interest in social trading reached 10,000 contracts last month.
Số lượng hợp đồng mở trong giao dịch xã hội đạt 10.000 hợp đồng tháng trước.
There isn't much open interest in social media stocks currently.
Hiện tại không có nhiều hợp đồng mở trong cổ phiếu mạng xã hội.
Is open interest increasing in social trading platforms like eToro?
Có phải số lượng hợp đồng mở đang tăng trên các nền tảng giao dịch xã hội như eToro không?