Bản dịch của từ Open interest trong tiếng Việt

Open interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open interest (Noun)

ˈoʊpən ˈɪntɹəst
ˈoʊpən ˈɪntɹəst
01

Tổng số hợp đồng phái sinh chưa được thanh toán, như quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai.

The total number of outstanding derivative contracts, such as options or futures, that have not been settled.

Ví dụ

Open interest in options increased by 15% last month.

Lãi suất mở trong các tùy chọn tăng 15% trong tháng trước.

The open interest is not declining despite market volatility.

Lãi suất mở không giảm mặc dù thị trường biến động.

What is the current open interest for futures contracts?

Lãi suất mở hiện tại cho các hợp đồng tương lai là gì?

02

Một thước đo mức độ tham gia thị trường trong một chứng khoán hoặc phái sinh nhất định.

A measure of market participation in a particular security or derivative.

Ví dụ

Open interest in social media stocks reached 1 million shares last month.

Lãi suất mở trong cổ phiếu truyền thông xã hội đạt 1 triệu cổ phiếu tháng trước.

There is no open interest in the newly launched social app stocks.

Không có lãi suất mở trong cổ phiếu ứng dụng xã hội mới ra mắt.

What is the open interest for social network companies this quarter?

Lãi suất mở cho các công ty mạng xã hội trong quý này là gì?

03

Một chỉ số về tính thanh khoản của thị trường, cho thấy có bao nhiêu hợp đồng đang được nắm giữ bởi các nhà giao dịch.

An indicator of liquidity in the market, showing how many contracts are being held by traders.

Ví dụ

Open interest in social trading reached 10,000 contracts last month.

Số lượng hợp đồng mở trong giao dịch xã hội đạt 10.000 hợp đồng tháng trước.

There isn't much open interest in social media stocks currently.

Hiện tại không có nhiều hợp đồng mở trong cổ phiếu mạng xã hội.

Is open interest increasing in social trading platforms like eToro?

Có phải số lượng hợp đồng mở đang tăng trên các nền tảng giao dịch xã hội như eToro không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open interest

Không có idiom phù hợp