Bản dịch của từ Open interest trong tiếng Việt
Open interest
Noun [U/C]

Open interest (Noun)
ˈoʊpən ˈɪntɹəst
ˈoʊpən ˈɪntɹəst
01
Tổng số hợp đồng phái sinh chưa được thanh toán, như quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai.
The total number of outstanding derivative contracts, such as options or futures, that have not been settled.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo mức độ tham gia thị trường trong một chứng khoán hoặc phái sinh nhất định.
A measure of market participation in a particular security or derivative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Open interest
Không có idiom phù hợp