Bản dịch của từ Open market operation trong tiếng Việt

Open market operation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open market operation (Noun)

ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Quá trình mà một ngân hàng trung ương mua và bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở để điều chỉnh cung tiền.

A process by which a central bank buys and sells government securities in the open market to regulate the money supply.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hoạt động ảnh hưởng đến tính khả dụng của tiền và lãi suất trong nền kinh tế.

An activity that affects the availability of money and interest rates in the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ để thực hiện chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế.

A tool for implementing monetary policy to achieve economic objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open market operation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open market operation

Không có idiom phù hợp