Bản dịch của từ Open market operation trong tiếng Việt

Open market operation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open market operation (Noun)

ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Quá trình mà một ngân hàng trung ương mua và bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở để điều chỉnh cung tiền.

A process by which a central bank buys and sells government securities in the open market to regulate the money supply.

Ví dụ

The Federal Reserve conducts open market operations to control inflation rates.

Cục Dự trữ Liên bang thực hiện các hoạt động thị trường mở để kiểm soát lạm phát.

Open market operations do not always lead to immediate economic changes.

Các hoạt động thị trường mở không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi kinh tế ngay lập tức.

How do open market operations affect the money supply in the economy?

Các hoạt động thị trường mở ảnh hưởng như thế nào đến nguồn cung tiền trong nền kinh tế?

02

Một hoạt động ảnh hưởng đến tính khả dụng của tiền và lãi suất trong nền kinh tế.

An activity that affects the availability of money and interest rates in the economy.

Ví dụ

The Federal Reserve conducts open market operations to manage inflation rates.

Cục Dự trữ Liên bang thực hiện các hoạt động thị trường mở để quản lý lạm phát.

Open market operations do not always guarantee economic stability.

Các hoạt động thị trường mở không luôn đảm bảo sự ổn định kinh tế.

How do open market operations influence interest rates in the economy?

Các hoạt động thị trường mở ảnh hưởng đến lãi suất trong nền kinh tế như thế nào?

03

Một công cụ để thực hiện chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế.

A tool for implementing monetary policy to achieve economic objectives.

Ví dụ

The Federal Reserve uses open market operations to control inflation rates.

Cục Dự trữ Liên bang sử dụng hoạt động thị trường mở để kiểm soát lạm phát.

Open market operations do not directly affect unemployment levels in the short term.

Hoạt động thị trường mở không ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn.

How do open market operations influence the overall economy in the US?

Hoạt động thị trường mở ảnh hưởng đến nền kinh tế tổng thể ở Mỹ như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open market operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open market operation

Không có idiom phù hợp