Bản dịch của từ Open market operation trong tiếng Việt
Open market operation
Noun [U/C]

Open market operation (Noun)
ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
ˈoʊpən mˈɑɹkət ˌɑpɚˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hoạt động ảnh hưởng đến tính khả dụng của tiền và lãi suất trong nền kinh tế.
An activity that affects the availability of money and interest rates in the economy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Open market operation
Không có idiom phù hợp