Bản dịch của từ Open-mind trong tiếng Việt
Open-mind

Open-mind (Phrase)
Having an open mind is essential for IELTS writing and speaking.
Sở hữu tâm hồn mở cửa rất quan trọng cho viết và nói IELTS.
Don't let a closed mind limit your creativity in IELTS tasks.
Đừng để tâm hồn đóng cửa hạn chế sáng tạo của bạn trong bài thi IELTS.
Is it important to have an open mind for IELTS success?
Có quan trọng để có tâm hồn mở cửa để thành công trong IELTS không?
Having an open-mind is crucial for understanding different cultures.
Sở hữu tâm hồn mở cửa là quan trọng để hiểu văn hóa khác nhau.
Close-minded people often struggle to adapt to diverse social environments.
Những người hẹp hòi thường gặp khó khăn khi thích ứng với môi trường xã hội đa dạng.
Open-mind (Adjective)
Có hoặc thể hiện khả năng tiếp thu những ý tưởng hoặc thông tin mới.
Having or showing a mind receptive to new ideas or information.
Having an open-mind is crucial for understanding different cultures.
Sở hữu tâm trí mở cửa là quan trọng để hiểu văn hóa khác nhau.
Not having an open-mind can lead to misunderstandings and conflicts.
Không có tâm trí mở cửa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is it important to have an open-mind when discussing social issues?
Có quan trọng phải có tâm trí mở cửa khi thảo luận vấn đề xã hội không?
Having an open-mind can lead to better communication in interviews.
Có tâm trí mở cửa có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong phỏng vấn.
Not having an open-mind may hinder understanding diverse viewpoints.
Không có tâm trí mở cửa có thể ngăn cản việc hiểu quan điểm đa dạng.
"Open-mind" là một tính từ mô tả trạng thái tâm trí sẵn sàng tiếp nhận, cân nhắc các quan điểm và ý tưởng mới mà không bị ràng buộc bởi định kiến hay sự bảo thủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào giọng nói khu vực. Việc duy trì một tâm trí cởi mở thường được coi là một đức tính quan trọng trong giao tiếp và học hỏi.
Từ "open-minded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp từ "open" (mở) và "mind" (tâm trí). "Open" xuất phát từ tiếng Latinh "apertus", nghĩa là "mở" hay "được giải phóng", trong khi "mind" bắt nguồn từ "mens", cũng trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tâm trí" hoặc "ý thức". Lịch sử phát triển của từ này kết hợp những nghĩa đen của sự tiếp nhận và sự tự do tư duy, liên quan đến khả năng chấp nhận quan điểm và ý tưởng khác biệt, phản ánh tính cởi mở trong tư duy hiện đại.
Từ "open-minded" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thảo luận và diễn thuyết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong tư duy và khả năng tiếp thu ý kiến khác. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thái độ tích cực đối với sự đa dạng văn hóa hoặc quan điểm khác biệt, nhấn mạnh sự chấp nhận và tôn trọng trong giao tiếp xã hội và học thuật.