Bản dịch của từ Open-mind trong tiếng Việt

Open-mind

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-mind (Phrase)

ˈoʊpəndmˌɪnd
ˈoʊpəndmˌɪnd
01

Sẵn sàng lắng nghe những ý tưởng mới và xem xét chúng một cách công bằng.

A willingness to listen to new ideas and consider them fairly.

Ví dụ

Having an open mind is essential for IELTS writing and speaking.

Sở hữu tâm hồn mở cửa rất quan trọng cho viết và nói IELTS.

Don't let a closed mind limit your creativity in IELTS tasks.

Đừng để tâm hồn đóng cửa hạn chế sáng tạo của bạn trong bài thi IELTS.

Is it important to have an open mind for IELTS success?

Có quan trọng để có tâm hồn mở cửa để thành công trong IELTS không?

Having an open-mind is crucial for understanding different cultures.

Sở hữu tâm hồn mở cửa là quan trọng để hiểu văn hóa khác nhau.

Close-minded people often struggle to adapt to diverse social environments.

Những người hẹp hòi thường gặp khó khăn khi thích ứng với môi trường xã hội đa dạng.

Open-mind (Adjective)

ˈoʊpəndmˌɪnd
ˈoʊpəndmˌɪnd
01

Có hoặc thể hiện khả năng tiếp thu những ý tưởng hoặc thông tin mới.

Having or showing a mind receptive to new ideas or information.

Ví dụ

Having an open-mind is crucial for understanding different cultures.

Sở hữu tâm trí mở cửa là quan trọng để hiểu văn hóa khác nhau.

Not having an open-mind can lead to misunderstandings and conflicts.

Không có tâm trí mở cửa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Is it important to have an open-mind when discussing social issues?

Có quan trọng phải có tâm trí mở cửa khi thảo luận vấn đề xã hội không?

Having an open-mind can lead to better communication in interviews.

Có tâm trí mở cửa có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong phỏng vấn.

Not having an open-mind may hinder understanding diverse viewpoints.

Không có tâm trí mở cửa có thể ngăn cản việc hiểu quan điểm đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-mind

Không có idiom phù hợp