Bản dịch của từ Open-mindedness trong tiếng Việt
Open-mindedness

Open-mindedness(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính cởi mở (open-mindedness) là khả năng chấp nhận và xem xét các quan điểm, ý tưởng, và giá trị khác nhau mà không thiên kiến. Khái niệm này rất quan trọng trong giao tiếp xã hội và học thuật, khuyến khích sự trao đổi tự do và sự học hỏi lẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "open-mindedness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open-minded" (có tư duy mở) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, mô tả khả năng chấp nhận và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Nguồn gốc của "open-minded" bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh xu hướng trong các phong trào tri thức và xã hội, liên quan đến sự tôn trọng đối với sự đa dạng trong tư tưởng và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt trong suy nghĩ hiện đại.
Khái niệm "open-mindedness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong nói và viết, khái niệm này được đề cập khi bàn luận về thái độ tiếp nhận ý kiến đa dạng. Ngoài ra, "open-mindedness" cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh xã hội, khi đề cập đến khả năng chấp nhận sự khác biệt văn hóa và quan điểm trong môi trường đa dạng.
Tính cởi mở (open-mindedness) là khả năng chấp nhận và xem xét các quan điểm, ý tưởng, và giá trị khác nhau mà không thiên kiến. Khái niệm này rất quan trọng trong giao tiếp xã hội và học thuật, khuyến khích sự trao đổi tự do và sự học hỏi lẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "open-mindedness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open-minded" (có tư duy mở) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, mô tả khả năng chấp nhận và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Nguồn gốc của "open-minded" bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh xu hướng trong các phong trào tri thức và xã hội, liên quan đến sự tôn trọng đối với sự đa dạng trong tư tưởng và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt trong suy nghĩ hiện đại.
Khái niệm "open-mindedness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong nói và viết, khái niệm này được đề cập khi bàn luận về thái độ tiếp nhận ý kiến đa dạng. Ngoài ra, "open-mindedness" cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh xã hội, khi đề cập đến khả năng chấp nhận sự khác biệt văn hóa và quan điểm trong môi trường đa dạng.
