Bản dịch của từ Open-mindedness trong tiếng Việt

Open-mindedness

Noun [U/C] Idiom

Open-mindedness (Noun)

01

Sự sẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận những ý tưởng hoặc ý kiến khác nhau.

The willingness to listen to or accept different ideas or opinions.

Ví dụ

Open-mindedness helps people understand various cultures in social discussions.

Tính cởi mở giúp mọi người hiểu các nền văn hóa trong thảo luận xã hội.

She does not show open-mindedness towards opposing views in debates.

Cô ấy không thể hiện tính cởi mở đối với quan điểm trái chiều trong các cuộc tranh luận.

Is open-mindedness important for social harmony in diverse communities?

Tính cởi mở có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa dạng không?

Open-mindedness (Idiom)

01

Chất lượng của việc tiếp thu những ý tưởng mới và khác biệt hoặc ý kiến của người khác.

The quality of being receptive to new and different ideas or the opinions of others.

Ví dụ

Her open-mindedness helped her understand diverse cultures during the festival.

Tính cởi mở của cô ấy giúp cô hiểu các nền văn hóa khác nhau trong lễ hội.

His open-mindedness does not allow him to judge others unfairly.

Tính cởi mở của anh ấy không cho phép anh đánh giá người khác một cách không công bằng.

Is open-mindedness important for effective communication in social settings?

Tính cởi mở có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open-mindedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-mindedness

Không có idiom phù hợp