Bản dịch của từ Open-mindedness trong tiếng Việt
Open-mindedness
Open-mindedness (Noun)
Open-mindedness helps people understand various cultures in social discussions.
Tính cởi mở giúp mọi người hiểu các nền văn hóa trong thảo luận xã hội.
She does not show open-mindedness towards opposing views in debates.
Cô ấy không thể hiện tính cởi mở đối với quan điểm trái chiều trong các cuộc tranh luận.
Is open-mindedness important for social harmony in diverse communities?
Tính cởi mở có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa dạng không?
Open-mindedness (Idiom)
Her open-mindedness helped her understand diverse cultures during the festival.
Tính cởi mở của cô ấy giúp cô hiểu các nền văn hóa khác nhau trong lễ hội.
His open-mindedness does not allow him to judge others unfairly.
Tính cởi mở của anh ấy không cho phép anh đánh giá người khác một cách không công bằng.
Is open-mindedness important for effective communication in social settings?
Tính cởi mở có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Open-mindedness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tính cởi mở (open-mindedness) là khả năng chấp nhận và xem xét các quan điểm, ý tưởng, và giá trị khác nhau mà không thiên kiến. Khái niệm này rất quan trọng trong giao tiếp xã hội và học thuật, khuyến khích sự trao đổi tự do và sự học hỏi lẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "open-mindedness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open-minded" (có tư duy mở) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, mô tả khả năng chấp nhận và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Nguồn gốc của "open-minded" bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh xu hướng trong các phong trào tri thức và xã hội, liên quan đến sự tôn trọng đối với sự đa dạng trong tư tưởng và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt trong suy nghĩ hiện đại.
Khái niệm "open-mindedness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong nói và viết, khái niệm này được đề cập khi bàn luận về thái độ tiếp nhận ý kiến đa dạng. Ngoài ra, "open-mindedness" cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh xã hội, khi đề cập đến khả năng chấp nhận sự khác biệt văn hóa và quan điểm trong môi trường đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp