Bản dịch của từ Open-necked trong tiếng Việt

Open-necked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-necked (Adjective)

ˈoʊpənbˌɛktɨŋ
ˈoʊpənbˌɛktɨŋ
01

(áo sơ mi) mặc không cài cúc, không thắt cà vạt.

Of a shirt worn with the collar unbuttoned and without a tie.

Ví dụ

He wore an open-necked shirt at the casual social gathering.

Anh ấy mặc áo sơ mi mở cổ tại buổi gặp mặt xã hội.

They did not prefer open-necked shirts for formal events.

Họ không thích áo sơ mi mở cổ cho các sự kiện trang trọng.

Is an open-necked shirt acceptable for the party tomorrow?

Áo sơ mi mở cổ có chấp nhận được cho bữa tiệc ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-necked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-necked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.