Bản dịch của từ Openness trong tiếng Việt
Openness

Openness (Noun)
The community values openness in communication and transparency.
Cộng đồng đánh giá cao sự minh bạch trong giao tiếp.
Openness in relationships fosters trust and understanding among individuals.
Sự minh bạch trong mối quan hệ tạo ra niềm tin và sự hiểu biết giữa các cá nhân.
The organization's success is attributed to its culture of openness.
Sự thành công của tổ chức được gán cho văn hóa minh bạch của nó.
Dạng danh từ của Openness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Openness | - |
Kết hợp từ của Openness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete openness Sự hoàn toàn mở cửa | The social media platform promotes complete openness among users. Nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự mở cửa hoàn toàn giữa người dùng. |
Greater openness Tính cởi mở hơn | Greater openness in sharing personal stories fosters social connections. Sự mở cửa lớn hơn trong việc chia sẻ câu chuyện cá nhân thúc đẩy mối quan hệ xã hội. |
New openness Sự mở cửa mới | The new openness in sharing personal stories on social media is refreshing. Sự mở cửa mới trong việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trên mạng xã hội làm cho mọi người cảm thấy sảng khoái. |
More openness Sự mở cửa hơn | More openness in sharing personal stories can strengthen social bonds. Sự mở cửa hơn trong việc chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể củng cố các mối liên kết xã hội. |
Họ từ
Tính từ "openness" chỉ sự sẵn sàng tiếp nhận, chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc một cách minh bạch và chân thành. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "openness" có thể được xem như một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và sự tin cậy giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cởi mở trong quan hệ cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về mặt xã hội hoặc văn hóa.
Từ "openness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apertus", có nghĩa là "mở, phơi bày". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, chịu ảnh hưởng từ các hình thức như "open". Khái niệm về sự "mở" phản ánh tính chất minh bạch và sẵn sàng tiếp nhận thông tin, điều này rất quan trọng trong các lĩnh vực như truyền thông và quản trị. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh sự cần thiết của sự giao tiếp và kết nối xã hội.
Từ "openness" thể hiện sự minh bạch và sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới, thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói trong IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề giáo dục, xã hội và tâm lý học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS khá thấp nhưng có thể thấy trong những ngữ cảnh bàn luận về cấu trúc xã hội hoặc sự giao tiếp. Ngoài ra, "openness" còn phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và quản trị, mô tả thái độ của cá nhân hoặc tổ chức đối với sự thay đổi và phản hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



