Bản dịch của từ Operating expense trong tiếng Việt

Operating expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating expense (Noun)

01

Một chi phí phát sinh trong quá trình điều hành kinh doanh thông thường, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiện ích và tiền lương.

An expense incurred in the normal course of running a business such as rent utilities and wages.

Ví dụ

The operating expense for the community center was $5,000 last month.

Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng là 5.000 đô la tháng trước.

The operating expense did not cover the salaries of the staff.

Chi phí hoạt động không đủ để trả lương cho nhân viên.

What is the operating expense for local charities this year?

Chi phí hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương năm nay là bao nhiêu?

02

Chi phí cần thiết cho hoạt động kinh doanh nhưng không gắn trực tiếp với sản xuất.

Costs that are necessary for the operation of a business but are not tied directly to production.

Ví dụ

Operating expenses for social programs increased by 15% last year.

Chi phí hoạt động cho các chương trình xã hội đã tăng 15% năm ngoái.

Many organizations do not track operating expenses effectively in social projects.

Nhiều tổ chức không theo dõi chi phí hoạt động hiệu quả trong các dự án xã hội.

What are the main operating expenses for community outreach initiatives?

Các chi phí hoạt động chính cho các sáng kiến tiếp cận cộng đồng là gì?

03

Chi phí liên tục để điều hành một doanh nghiệp cần thiết để duy trì hoạt động của nó.

Ongoing costs for running a business that are necessary to keep it functioning.

Ví dụ

Operating expenses for NGOs can be very high in urban areas.

Chi phí hoạt động cho các tổ chức phi chính phủ có thể rất cao ở khu vực đô thị.

Many people do not understand operating expenses in social enterprises.

Nhiều người không hiểu chi phí hoạt động trong các doanh nghiệp xã hội.

What are the typical operating expenses for community service organizations?

Chi phí hoạt động điển hình cho các tổ chức dịch vụ cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operating expense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating expense

Không có idiom phù hợp