Bản dịch của từ Operating expense trong tiếng Việt
Operating expense

Operating expense (Noun)
The operating expense for the community center was $5,000 last month.
Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng là 5.000 đô la tháng trước.
The operating expense did not cover the salaries of the staff.
Chi phí hoạt động không đủ để trả lương cho nhân viên.
What is the operating expense for local charities this year?
Chi phí hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương năm nay là bao nhiêu?
Chi phí cần thiết cho hoạt động kinh doanh nhưng không gắn trực tiếp với sản xuất.
Costs that are necessary for the operation of a business but are not tied directly to production.
Operating expenses for social programs increased by 15% last year.
Chi phí hoạt động cho các chương trình xã hội đã tăng 15% năm ngoái.
Many organizations do not track operating expenses effectively in social projects.
Nhiều tổ chức không theo dõi chi phí hoạt động hiệu quả trong các dự án xã hội.
What are the main operating expenses for community outreach initiatives?
Các chi phí hoạt động chính cho các sáng kiến tiếp cận cộng đồng là gì?
Chi phí liên tục để điều hành một doanh nghiệp cần thiết để duy trì hoạt động của nó.
Ongoing costs for running a business that are necessary to keep it functioning.
Operating expenses for NGOs can be very high in urban areas.
Chi phí hoạt động cho các tổ chức phi chính phủ có thể rất cao ở khu vực đô thị.
Many people do not understand operating expenses in social enterprises.
Nhiều người không hiểu chi phí hoạt động trong các doanh nghiệp xã hội.
What are the typical operating expenses for community service organizations?
Chi phí hoạt động điển hình cho các tổ chức dịch vụ cộng đồng là gì?
Chi phí hoạt động (operating expense) đề cập đến các chi phí cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, chi phí thuê mặt bằng, và chi phí nguyên liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính để phân tích lợi nhuận. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, hình thức viết có thể khác nhau do quy ước ngữ pháp và cách diễn đạt riêng của từng vùng.
Khái niệm "operating expense" (chi phí hoạt động) xuất phát từ tiếng Latinh "operari", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, thể hiện các chi phí phát sinh trong quá trình vận hành hàng ngày của một doanh nghiệp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để phân biệt giữa các chi phí hoạt động thường xuyên và chi phí vốn, và hiện nay nó được áp dụng rộng rãi trong kế toán và quản lý tài chính để phân tích hiệu quả kinh doanh.
Chi phí hoạt động (operating expense) là thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu tài chính và kế toán, đặc biệt trong phần thi Viết và Nói của IELTS, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc quản lý doanh nghiệp. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngân sách doanh nghiệp và báo cáo tài chính, cũng như trong các bài nghiên cứu về khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý. Sự phổ biến của thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về chi phí trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp