Bản dịch của từ Ophidioid trong tiếng Việt

Ophidioid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophidioid (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến các loài cá giống lươn thuộc phân bộ ophidioidei (bộ ophidiiformes), bao gồm cá chình hoàng cung và các dạng liên quan.

Of or relating to eellike fishes of the suborder ophidioidei order ophidiiformes comprising the cuskeels and related forms.

Ví dụ

Ophidioid species can thrive in deep ocean environments like the Mariana Trench.

Các loài ophidioid có thể phát triển trong môi trường đại dương sâu như rãnh Mariana.

Many people do not know about ophidioid fish in social discussions.

Nhiều người không biết về cá ophidioid trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are ophidioid fish common in marine ecosystems that people study?

Cá ophidioid có phổ biến trong các hệ sinh thái biển mà mọi người nghiên cứu không?

Ophidioid (Noun)

01

Một loài cá thuộc phân bộ ophidioidei.

A fish of the suborder ophidioidei.

Ví dụ

The ophidioid fish is often found in deep ocean waters.

Cá ophidioid thường được tìm thấy ở vùng nước sâu đại dương.

Ophidioid fish do not swim in shallow coastal areas.

Cá ophidioid không bơi ở vùng nước ven bờ nông.

Are ophidioid fish common in the Atlantic Ocean?

Cá ophidioid có phổ biến ở đại dương Atlantic không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ophidioid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophidioid

Không có idiom phù hợp