Bản dịch của từ Ophthalmoplegia trong tiếng Việt
Ophthalmoplegia

Ophthalmoplegia (Noun)
Tê liệt các cơ bên trong hoặc xung quanh mắt.
Paralysis of the muscles within or surrounding the eye.
Ophthalmoplegia can affect people after a stroke or brain injury.
Liệt cơ mắt có thể ảnh hưởng đến người sau đột quỵ hoặc chấn thương não.
Many patients do not experience ophthalmoplegia after their eye surgery.
Nhiều bệnh nhân không gặp phải tình trạng liệt cơ mắt sau phẫu thuật mắt.
Is ophthalmoplegia common among elderly patients in social care facilities?
Liệu liệt cơ mắt có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi tại cơ sở chăm sóc xã hội không?
Ophthalmoplegia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng liệt của cơ mắt, làm giảm khả năng chuyển động của một hoặc cả hai mắt. Tình trạng này có thể xảy ra do tổn thương dây thần kinh hoặc các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, được phát âm là /ˌɒf.θæl.məˈpliː.dʒə/. Sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong bối cảnh lâm sàng và nghiên cứu y học.
Từ "ophthalmoplegia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ophthalmos" có nghĩa là "mắt" và "plegia" có nghĩa là "liệt". Khái niệm này xuất hiện trong y học để chỉ tình trạng liệt cơ mắt, dẫn đến khó khăn trong việc di chuyển nhãn cầu. Sự kết hợp giữa các gốc từ này phản ánh bản chất của tình trạng lâm sàng mà nó mô tả, thể hiện sự ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng thị giác của bệnh nhân.
Ophthalmoplegia là một thuật ngữ y khoa hiếm gặp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, trong các bài thi nghe và nói có thể có ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe mắt, đặc biệt trong lĩnh vực y học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu chuyên môn mô tả tình trạng liệt cơ mắt, có thể liên quan đến các bệnh lý như đột quỵ hoặc bệnh thần kinh.