Bản dịch của từ Ophthalmoplegia trong tiếng Việt

Ophthalmoplegia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmoplegia (Noun)

01

Tê liệt các cơ bên trong hoặc xung quanh mắt.

Paralysis of the muscles within or surrounding the eye.

Ví dụ

Ophthalmoplegia can affect people after a stroke or brain injury.

Liệt cơ mắt có thể ảnh hưởng đến người sau đột quỵ hoặc chấn thương não.

Many patients do not experience ophthalmoplegia after their eye surgery.

Nhiều bệnh nhân không gặp phải tình trạng liệt cơ mắt sau phẫu thuật mắt.

Is ophthalmoplegia common among elderly patients in social care facilities?

Liệu liệt cơ mắt có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi tại cơ sở chăm sóc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ophthalmoplegia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmoplegia

Không có idiom phù hợp