Bản dịch của từ Opinionated person trong tiếng Việt
Opinionated person

Opinionated person (Idiom)
An opinionated person often dominates group discussions with strong views.
Một người có quan điểm thường chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận nhóm.
She is not an opinionated person; she listens to different perspectives.
Cô ấy không phải là người có quan điểm; cô ấy lắng nghe các quan điểm khác nhau.
Is he an opinionated person when discussing social issues?
Liệu anh ấy có phải là người có quan điểm khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Người có quan điểm thường được định nghĩa là cá nhân có ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề và thường thể hiện quan điểm này một cách quyết liệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "opinionated person" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến người không chịu lắng nghe quan điểm khác. Cách viết và phát âm của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác nhau trong văn hóa và xã hội.
Từ "opinionated" có gốc từ tiếng Latinh "opinari", có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "có ý kiến". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 thể hiện một người có ý kiến mạnh mẽ và kiên định. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính cách của một người thường phản ánh thái độ không linh hoạt, từ chối thay đổi hoặc điều chỉnh quan điểm cá nhân, giúp làm rõ nét tính cách của một "opinionated person".
Thuật ngữ "opinionated person" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao so với những từ vựng chung hơn về tính cách. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi thảo luận về quan điểm, đàm phán hoặc tranh luận. Ngoài ra, cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng giữ vững và thể hiện ý kiến cá nhân mạnh mẽ, mà không dễ gì thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp