Bản dịch của từ Opisthosoma trong tiếng Việt

Opisthosoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opisthosoma(Noun)

əˌpɪsθəˈsəʊmə
əˌpɪsθəˈsəʊmə
01

Phần bụng của nhện hoặc các loài hình nhện khác.

The abdomen of a spider or other arachnid.

Ví dụ