Bản dịch của từ Oppressively trong tiếng Việt

Oppressively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oppressively(Adverb)

əprˈɛsɪvli
əˈpres.ɪv.li
01

Một cách áp bức; theo kiểu hà khắc, độc đoán, đàn áp

In a way that exercises unjust or cruel control; tyrannically

Ví dụ
02

Một cách ngột ngạt, gây cảm giác khó thở hoặc bức bối (thời tiết, không khí, bầu không khí)

In a way that causes severe discomfort or distress; stiflingly

Ví dụ
03

Một cách đè nặng, gây gánh nặng tinh thần hoặc vật chất

In a way that burdens or weighs heavily on someone

Ví dụ
04

Một cách cưỡng ép, kìm hãm, hạn chế tự do

In a coercive or repressive manner

Ví dụ

Họ từ