Bản dịch của từ Opsonizing trong tiếng Việt
Opsonizing

Opsonizing (Verb)
Opsonizing antibodies help phagocytes engulf bacteria during an infection.
Kháng thể opsonizing giúp đại thực bào nuốt vi khuẩn trong nhiễm trùng.
Opsonizing agents do not always improve immune response in social settings.
Chất opsonizing không luôn cải thiện phản ứng miễn dịch trong bối cảnh xã hội.
Are opsonizing antibodies necessary for phagocytes to function effectively?
Kháng thể opsonizing có cần thiết để đại thực bào hoạt động hiệu quả không?
Chuẩn bị (thực phẩm) để tiêu thụ bằng cách nêm gia vị hoặc nấu ăn.
To prepare food for consumption by seasoning or cooking.
She is opsonizing the chicken for our family dinner tonight.
Cô ấy đang chế biến gà cho bữa tối gia đình chúng tôi.
He is not opsonizing the vegetables for the party this weekend.
Anh ấy không chế biến rau cho bữa tiệc cuối tuần này.
Are you opsonizing the fish for the barbecue tomorrow?
Bạn có đang chế biến cá cho buổi tiệc nướng ngày mai không?
Họ từ
Opsonizing là một quá trình miễn dịch quan trọng trong đó các phân tử opsonin, thường là kháng thể hoặc protein huyết tương, gắn kết với bề mặt của vi khuẩn hoặc tế bào lạ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự nhận biết và thực bào bởi tế bào bạch cầu. Quá trình này giúp tăng cường khả năng loại bỏ tác nhân gây bệnh, đóng vai trò thiết yếu trong phản ứng miễn dịch của cơ thể. Các khái niệm liên quan như opsonin có thể được sử dụng một cách tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.