Bản dịch của từ Opsonizing trong tiếng Việt

Opsonizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opsonizing (Verb)

ˈɑpsənzɨŋ
ˈɑpsənzɨŋ
01

Để tăng cường khả năng của thực bào trong việc tiêu diệt mầm bệnh, thường được sử dụng trong bối cảnh miễn dịch học.

To enhance the ability of a phagocyte to engulf a pathogen often used in the context of immunology.

Ví dụ

Opsonizing antibodies help phagocytes engulf bacteria during an infection.

Kháng thể opsonizing giúp đại thực bào nuốt vi khuẩn trong nhiễm trùng.

Opsonizing agents do not always improve immune response in social settings.

Chất opsonizing không luôn cải thiện phản ứng miễn dịch trong bối cảnh xã hội.

Are opsonizing antibodies necessary for phagocytes to function effectively?

Kháng thể opsonizing có cần thiết để đại thực bào hoạt động hiệu quả không?

02

Chuẩn bị (thực phẩm) để tiêu thụ bằng cách nêm gia vị hoặc nấu ăn.

To prepare food for consumption by seasoning or cooking.

Ví dụ

She is opsonizing the chicken for our family dinner tonight.

Cô ấy đang chế biến gà cho bữa tối gia đình chúng tôi.

He is not opsonizing the vegetables for the party this weekend.

Anh ấy không chế biến rau cho bữa tiệc cuối tuần này.

Are you opsonizing the fish for the barbecue tomorrow?

Bạn có đang chế biến cá cho buổi tiệc nướng ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opsonizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opsonizing

Không có idiom phù hợp