Bản dịch của từ Optative mood trong tiếng Việt
Optative mood

Optative mood (Noun)
Một tâm trạng thể hiện mong muốn hoặc mong muốn.
A mood that expresses wishes or desires.
In the optative mood, we express our wishes for a better society.
Trong trạng thái ước muốn, chúng ta bày tỏ ước mơ cho xã hội tốt đẹp hơn.
Many do not understand the optative mood in English grammar.
Nhiều người không hiểu trạng thái ước muốn trong ngữ pháp tiếng Anh.
Is the optative mood used in modern English conversations about social issues?
Trạng thái ước muốn có được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hiện đại về vấn đề xã hội không?
Optative mood (Idiom)
Tâm trạng lạc quan.
Optative mood.
Many languages express wishes in the optative mood, like Greek.
Nhiều ngôn ngữ diễn đạt ước muốn trong thể mong muốn, như tiếng Hy Lạp.
English does not have a specific optative mood for expressing wishes.
Tiếng Anh không có thể mong muốn cụ thể để diễn đạt ước muốn.
Does Vietnamese use the optative mood in its grammar for wishes?
Tiếng Việt có sử dụng thể mong muốn trong ngữ pháp để diễn đạt ước muốn không?
Thể nguyện vọng (optative mood) là một phương diện ngữ pháp trong một số ngôn ngữ, được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ước mơ hoặc mệnh lệnh không chắc chắn. Thể này thường thấy trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, biểu hiện của thể nguyện vọng thường được thực hiện qua cấu trúc câu sử dụng động từ mong muốn như "wish" hoặc "hope". Ở các ngôn ngữ khác, thể này có hình thức ngữ pháp riêng biệt hơn.
Từ "optative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "optativus", từ động từ "optare", nghĩa là "mong muốn" hoặc "chọn lựa". Trong ngữ pháp, thể "optative" được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc cầu nguyện, thường thấy trong các ngôn ngữ cổ đại như Hy Lạp và Sanskrit. Hiện nay, thể này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn mang ý nghĩa về việc thể hiện sự khao khát hoặc một mong ước không chắc chắn.
Trong bối cảnh các phần của IELTS, "optative mood" không phải là một thuật ngữ thường gặp, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản ngữ pháp hoặc lý thuyết ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu ngôn ngữ học để mô tả cách diễn đạt mong muốn, hy vọng hoặc khao khát. Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được áp dụng trong bối cảnh văn chương hoặc khi thảo luận về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp