Bản dịch của từ Optative mood trong tiếng Việt

Optative mood

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optative mood (Noun)

ˈɑptətɨv mˈud
ˈɑptətɨv mˈud
01

Một tâm trạng thể hiện mong muốn hoặc mong muốn.

A mood that expresses wishes or desires.

Ví dụ

In the optative mood, we express our wishes for a better society.

Trong trạng thái ước muốn, chúng ta bày tỏ ước mơ cho xã hội tốt đẹp hơn.

Many do not understand the optative mood in English grammar.

Nhiều người không hiểu trạng thái ước muốn trong ngữ pháp tiếng Anh.

Is the optative mood used in modern English conversations about social issues?

Trạng thái ước muốn có được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hiện đại về vấn đề xã hội không?

Optative mood (Idiom)

01

Tâm trạng lạc quan.

Optative mood.

Ví dụ

Many languages express wishes in the optative mood, like Greek.

Nhiều ngôn ngữ diễn đạt ước muốn trong thể mong muốn, như tiếng Hy Lạp.

English does not have a specific optative mood for expressing wishes.

Tiếng Anh không có thể mong muốn cụ thể để diễn đạt ước muốn.

Does Vietnamese use the optative mood in its grammar for wishes?

Tiếng Việt có sử dụng thể mong muốn trong ngữ pháp để diễn đạt ước muốn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optative mood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optative mood

Không có idiom phù hợp