Bản dịch của từ Option pool trong tiếng Việt

Option pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option pool (Noun)

ˈɑpʃən pˈul
ˈɑpʃən pˈul
01

Một nguồn dự trữ các lựa chọn cổ phiếu được dành riêng cho các nhân viên tương lai hoặc bồi thường cho nhân viên.

A reserve of stock options set aside for future hires or employee compensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ chế chủ yếu được các công ty khởi nghiệp sử dụng để thu hút nhân tài bằng cách cung cấp các lựa chọn cổ phiếu.

A mechanism used primarily by startups to attract talent by offering stock options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng số lượng lựa chọn cổ phiếu mà một công ty phân bổ cho nhân viên của mình, thường được đưa vào các kế hoạch khuyến khích nhân viên.

The total number of stock options that a company allocates for its employees, often included in employee incentive plans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Option pool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option pool

Không có idiom phù hợp