Bản dịch của từ Opto trong tiếng Việt

Opto

Adjective

Opto (Adjective)

ˈɑptoʊ
ˈɑptoʊ
01

Quang điện tử.

Optoelectronic.

Ví dụ

The opto sensor detects light in the social experiment.

Cảm biến opto phát hiện ánh sáng trong thí nghiệm xã hội.

An opto device is used for communication in the social network.

Một thiết bị opto được sử dụng để giao tiếp trong mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opto

Không có idiom phù hợp