Bản dịch của từ Opto trong tiếng Việt
Opto

Opto (Adjective)
Quang điện tử.
The opto sensor detects light in the social experiment.
Cảm biến opto phát hiện ánh sáng trong thí nghiệm xã hội.
An opto device is used for communication in the social network.
Một thiết bị opto được sử dụng để giao tiếp trong mạng xã hội.
The opto technology enhances visual display in social media platforms.
Công nghệ opto cải thiện hiển thị hình ảnh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Từ "opto" là tiền tố trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "optos", có nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn". Tiền tố này thường được sử dụng trong các từ liên quan đến ánh sáng và thị giác, như "optometry" (thuật nhãn khoa) hay "optical" (quang học). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng "opto" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ do giọng của người nói.
Từ “opto” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “optare”, mang nghĩa là “chọn” hoặc “lựa chọn”. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học và công nghệ, ví dụ như trong từ “optoelectronic” (điện tử quang). Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc lựa chọn sang việc sử dụng ánh sáng và điện để tạo ra các thiết bị hữu ích phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu ứng dụng và công nghệ quang học.
Từ "opto" là một từ ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện nhiều trong các phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chọn lựa hoặc quyết định, đặc biệt liên quan đến công nghệ quang học hoặc điện tử. Trong các lĩnh vực như quang học, điện tử, và viễn thông, "opto" thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc thiết bị liên quan đến ánh sáng.