Bản dịch của từ Oral examination trong tiếng Việt

Oral examination

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral examination (Noun)

ˈoʊɹl ɪgzæmənˈeɪʃn
ˈoʊɹl ɪgzæmənˈeɪʃn
01

Một bài kiểm tra hoặc đánh giá nói, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật.

A spoken test or assessment especially in an academic context.

Ví dụ

The oral examination was challenging but I passed with a high score.

Bài kiểm tra lời nói thách thức nhưng tôi đã đỗ với điểm cao.

She avoided the oral examination due to her fear of public speaking.

Cô ấy tránh bài kiểm tra lời nói vì sợ nói trước đám đông.

Was the oral examination on grammar or vocabulary for the IELTS?

Bài kiểm tra lời nói về ngữ pháp hay từ vựng cho IELTS?

Oral examination (Adjective)

ˈoʊɹl ɪgzæmənˈeɪʃn
ˈoʊɹl ɪgzæmənˈeɪʃn
01

Liên quan đến miệng hoặc nói chứ không phải bằng văn bản.

Relating to the mouth or spoken rather than written.

Ví dụ

Oral examinations are common in social studies classes.

Kiểm tra miệng thường xuyên xảy ra trong các lớp học xã hội.

She avoided the oral examination due to her fear of public speaking.

Cô tránh kiểm tra miệng vì sợ nói trước đám đông.

Is an oral examination required for the social science course?

Có cần phải thi miệng cho môn học khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oral examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral examination

Không có idiom phù hợp