Bản dịch của từ Oral examination trong tiếng Việt
Oral examination

Oral examination (Noun)
Một bài kiểm tra hoặc đánh giá nói, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật.
A spoken test or assessment especially in an academic context.
The oral examination was challenging but I passed with a high score.
Bài kiểm tra lời nói thách thức nhưng tôi đã đỗ với điểm cao.
She avoided the oral examination due to her fear of public speaking.
Cô ấy tránh bài kiểm tra lời nói vì sợ nói trước đám đông.
Was the oral examination on grammar or vocabulary for the IELTS?
Bài kiểm tra lời nói về ngữ pháp hay từ vựng cho IELTS?
Oral examination (Adjective)
Oral examinations are common in social studies classes.
Kiểm tra miệng thường xuyên xảy ra trong các lớp học xã hội.
She avoided the oral examination due to her fear of public speaking.
Cô tránh kiểm tra miệng vì sợ nói trước đám đông.
Is an oral examination required for the social science course?
Có cần phải thi miệng cho môn học khoa học xã hội không?
"Kỳ thi miệng" hay "oral examination" là một hình thức đánh giá học liệu, trong đó thí sinh trình bày và bảo vệ kiến thức của mình trước hội đồng giám khảo. Hình thức này thường được áp dụng trong các chương trình giáo dục đại học và sau đại học. Quy trình đánh giá có thể bao gồm các câu hỏi trực tiếp và phản hồi từ giám khảo. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), cách diễn đạt và sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng trong thực tiễn giáo dục.
Từ "oral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oralis", xuất phát từ "os", có nghĩa là "miệng". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ liên quan đến những gì diễn ra bằng lời nói hoặc thông qua giao tiếp bằng miệng. Trong bối cảnh giáo dục, "oral examination" (kỳ thi miệng) đề cập đến hình thức đánh giá mà thí sinh phải trả lời các câu hỏi bằng lời nói, phản ánh khả năng diễn đạt và hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa ban đầu của "oral" đến hiện tại vẫn giữ vững tính chất liên quan đến việc giao tiếp bằng lời nói.
Cụm từ "oral examination" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking, nơi thí sinh thường phải tham gia vào các bài đánh giá nói. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được gặp trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi, phỏng vấn học thuật, hoặc trong các lĩnh vực nghề nghiệp yêu cầu đánh giá khả năng giao tiếp. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng nói trong nhiều tình huống diễn đạt và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp