Bản dịch của từ Orangutan trong tiếng Việt
Orangutan
Orangutan (Noun)
The orangutan spends most of its time in trees.
Loài khi con người thường sống nhiều thời gian trên cây.
Orangutans are native to Borneo and Sumatra.
Orangutans sinh sống ở Borneo và Sumatra.
Researchers study the behavior of orangutans in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của loài khi con người trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Họ từ
Từ "orangutan" chỉ đến một loài linh trưởng lớn thuộc họ Hominidae, chủ yếu sống trong rừng nhiệt đới của Borneo và Sumatra. Chúng nổi bật với bộ lông màu đỏ cam, trí thông minh cao và khả năng giao tiếp phong phú. Trong tiếng Anh, "orangutan" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, về phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ ở từng khu vực.
Từ "orangutan" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, cụ thể là "orang" nghĩa là "người" và "hutan" nghĩa là "rừng". Nguồn gốc Latin không có nhưng từ này phản ánh một mối liên hệ giữa con người và loài đười ươi. Được biết đến lần đầu tiên vào thế kỷ 17, "orangutan" mô tả một loài động vật có vú sống ở rừng nhiệt đới, thể hiện sự liên kết giữa tự nhiên và văn hóa trong nhận thức về động vật hoang dã. Sự sử dụng hiện tại thường nhấn mạnh sự thông minh và các hành vi xã hội của loài này.
Từ "orangutan" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề động vật và bảo tồn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh học, bảo tồn thiên nhiên hoặc trong các cuộc hội thảo về đa dạng sinh học. Từ "orangutan" cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu giáo dục và chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường, do mối liên hệ của nó với các vấn đề bảo vệ loài nguy cấp và hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp