Bản dịch của từ Orangutan' trong tiếng Việt
Orangutan'
Noun [U/C]

Orangutan'(Noun)
ɔːrˈæŋɡjuːtən
ˈɔrəŋˌjutən
01
Một loài đang bị đe dọa thường gắn liền với nạn phá rừng và mất môi trường sống.
An endangered species often associated with deforestation and habitat loss
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loài vượn lớn sống trong rừng mưa nhiệt đới của Indonesia và Malaysia, nổi tiếng với trí thông minh và bộ lông nâu đỏ.
A large ape native to the rainforests of Indonesia and Malaysia known for its intelligence and reddishbrown hair
Ví dụ
