Bản dịch của từ Oratorio trong tiếng Việt
Oratorio
Oratorio (Noun)
Một tác phẩm âm nhạc quy mô lớn, thường là tường thuật dành cho dàn nhạc và các giọng ca, thường về chủ đề thiêng liêng, được biểu diễn mà không có trang phục, khung cảnh hoặc hành động. những ví dụ nổi tiếng bao gồm oratorio giáng sinh của bach, đấng cứu thế của handel và the creation của haydn.
A largescale usually narrative musical work for orchestra and voices typically on a sacred theme performed without costume scenery or action wellknown examples include bachs christmas oratorio handels messiah and haydns the creation.
The oratorio was performed at the community center last Saturday evening.
Bản oratorio đã được biểu diễn tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.
Many people did not attend the oratorio due to bad weather.
Nhiều người đã không tham dự bản oratorio do thời tiết xấu.
Is the oratorio going to be held at the local theater next month?
Bản oratorio có được tổ chức tại nhà hát địa phương vào tháng tới không?
Họ từ
Oratorio là một thể loại âm nhạc tranh biện mang tính tôn giáo, thường được biểu diễn bởi dàn hợp xướng, dàn nhạc và các ca sĩ solo, không có sự hỗ trợ của kịch bản hay diễn xuất. Đặc điểm chính của oratorio là sự kết hợp giữa âm nhạc và văn học, kể lại các câu chuyện tôn giáo, thường là từ Kinh Thánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "oratorio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oratorius", nghĩa là "thuộc về người nói" hoặc "để cầu nguyện". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại hình nghệ thuật tôn giáo thể hiện thông qua âm nhạc và ngôn ngữ. Vào thế kỷ 16, các nhà soạn nhạc bắt đầu sáng tác các tác phẩm lớn, không có hình thức kịch nhưng có tính biểu cảm cao, để trình bày các câu chuyện tôn giáo. Ngày nay, "oratorio" không chỉ liên quan đến âm nhạc mà còn được hiểu là hình thức biểu đạt cảm xúc tinh tế trong các buổi lễ tôn giáo.
Từ "oratorio" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Listening và Reading, khi liên quan đến chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "oratorio" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, giáo dục âm nhạc, hoặc khi phân tích các tác phẩm của nhà soạn nhạc cổ điển. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các buổi hòa nhạc hoặc lễ hội âm nhạc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp