Bản dịch của từ Orb trong tiếng Việt

Orb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orb (Noun)

ˈɔɹb
ɑɹb
01

Một vật thể hoặc hình dạng hình cầu.

A spherical object or shape.

Ví dụ

The Earth is an orb that revolves around the Sun every year.

Trái đất là một hình cầu quay quanh mặt trời mỗi năm.

Social media does not create an orb of isolation for everyone.

Mạng xã hội không tạo ra một hình cầu cô lập cho mọi người.

Is the globe an orb representing our social connections accurately?

Cái địa cầu có phải là một hình cầu thể hiện chính xác các kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orb

Không có idiom phù hợp