Bản dịch của từ Orbitale trong tiếng Việt

Orbitale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbitale (Noun)

01

Điểm thấp nhất của rìa dưới của quỹ đạo.

The lowest point of the inferior margin of the orbit.

Ví dụ

Her glasses were perched on the orbitale of her eye socket.

Cái kính của cô ấy đặt trên phần orbitale của hốc mắt.

He avoided direct eye contact, focusing on the orbitale instead.

Anh tránh tiếp xúc mắt trực tiếp, tập trung vào orbitale.

Is the orbitale a significant feature in facial recognition?

Orbitale có phải là một đặc điểm quan trọng trong nhận diện khuôn mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orbitale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbitale

Không có idiom phù hợp