Bản dịch của từ Orbitale trong tiếng Việt
Orbitale

Orbitale (Noun)
Her glasses were perched on the orbitale of her eye socket.
Cái kính của cô ấy đặt trên phần orbitale của hốc mắt.
He avoided direct eye contact, focusing on the orbitale instead.
Anh tránh tiếp xúc mắt trực tiếp, tập trung vào orbitale.
Is the orbitale a significant feature in facial recognition?
Orbitale có phải là một đặc điểm quan trọng trong nhận diện khuôn mặt không?
Orbitale là thuật ngữ trong hóa học và vật lý, chỉ khu vực không gian xung quanh hạt nhân của nguyên tử nơi có khả năng tìm thấy electron. Theo lý thuyết cơ học lượng tử, các orbitale được phân loại thành các loại s, p, d, f với đặc trưng hình dạng khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "orbital" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "orbitale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orbitalis", có nghĩa là "thuộc về quỹ đạo" (orbita). Thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong vật lý và hóa học để chỉ quỹ đạo mà electron có thể tồn tại xung quanh hạt nhân. Ngày nay, "orbitale" thường được dùng để mô tả hình dạng không gian của các orbital nguyên tử, tượng trưng cho tầm quan trọng của cấu trúc điện tử trong hóa học hiện đại.
Từ "orbitale" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và vật lý. Từ này liên quan đến cấu trúc của nguyên tử và các orbit của electron, do đó thường xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu học thuật hoặc các bài viết chuyên ngành về hóa học. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, ít xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.