Bản dịch của từ Orca trong tiếng Việt
Orca

Orca (Noun)
The orca is known for its complex social structure.
Orca nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp.
Orcas do not live alone; they form tight-knit family groups.
Orca không sống đơn độc; chúng tạo thành những nhóm gia đình gắn bó.
Do orcas communicate differently within their social pods?
Orca có giao tiếp khác nhau trong các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Orca (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orca | Orcas |
Họ từ
Orca, còn được gọi là cá voi sát thủ, là một loài động vật biển thuộc họ Delphinidae. Chúng là những sinh vật có kích thước lớn, nổi bật với màu sắc đen và trắng. Orca có mặt ở nhiều đại dương trên thế giới và nổi tiếng với khả năng săn mồi nhóm và trí thông minh cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "orca" được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa.
Từ "orca" xuất phát từ từ Latinh "Orcinus", có nghĩa là "quái vật biển" hoặc "kẻ tử thần". Nguồn gốc của danh từ này có thể được truy nguyên từ những quan niệm cổ xưa về loài cá heo đầu gù, mà người ta tin rằng chúng là những sinh vật hung dữ trong đại dương. Thời gian trôi qua, "orca" được sử dụng để chỉ cụ thể loài cá heo đầu gù (Orcinus orca), thể hiện sự kết nối giữa tên gọi và bản chất mạnh mẽ, thông minh của loài động vật này trong môi trường biển.
Từ "orca" (cá voi sát thủ) xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này thường hạn chế ở các chủ đề liên quan đến sinh thái học hoặc động vật học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "orca" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, môi trường biển và văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong phim ảnh và tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp