Bản dịch của từ Orca trong tiếng Việt

Orca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orca (Noun)

ˈɔɹkə
ˈɑɹkə
01

Một loài động vật có vú ở biển (orcinus orca) có liên quan đến cá heo và cá heo, thường được gọi là cá voi sát thủ.

A sea mammal orcinus orca related to dolphins and porpoises commonly called the killer whale.

Ví dụ

The orca is known for its complex social structure.

Orca nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp.

Orcas do not live alone; they form tight-knit family groups.

Orca không sống đơn độc; chúng tạo thành những nhóm gia đình gắn bó.

Do orcas communicate differently within their social pods?

Orca có giao tiếp khác nhau trong các nhóm xã hội không?

Dạng danh từ của Orca (Noun)

SingularPlural

Orca

Orcas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orca

Không có idiom phù hợp