Bản dịch của từ Orcas trong tiếng Việt
Orcas

Orcas (Noun)
Orcas are known for their complex social structures in the ocean.
Orcas nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp trong đại dương.
Many people do not realize orcas live in family groups.
Nhiều người không nhận ra orcas sống trong các nhóm gia đình.
Do orcas communicate differently than other dolphins in their pods?
Liệu orcas có giao tiếp khác với các loài cá heo khác trong bầy không?
Dạng danh từ của Orcas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orca | Orcas |
Họ từ
Orcas, hay còn được gọi là cá voi sát thủ, thuộc họ Delphinidae. Chúng là loài động vật có vú biển lớn nhất trong họ cá heo, nổi tiếng với hình dáng đặc trưng, màu sắc đen trắng và khả năng săn mồi điêu luyện. Orcas có mặt ở nhiều vùng biển trên toàn cầu, từ Bắc Cực đến Nam Cực. Trong văn hóa đại chúng, chúng thường được xem là biểu tượng cho sức mạnh và trí thông minh. Thậm chí, từ "orca" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "orcas" có gốc từ tiếng Latin "Orcinus", tương ứng với khái niệm "thuộc về cõi âm", do các nhà tự nhiên học đặt tên cho loài cá voi này trong thế kỷ 18. Nguồn gốc này phản ánh bản chất hùng mạnh và bí ẩn của loài vật này, vốn thường gắn liền với những câu chuyện về đại dương sâu thẳm. Ngày nay, "orcas" được dùng để chỉ loài cá voi sát thủ, đồng thời biểu thị sự quan tâm đến hành vi và môi trường sống của chúng trên toàn cầu.
Từ "orcas" (cá voi sát thủ) thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học về động vật biển, cũng như trong các thảo luận bảo tồn sinh thái, từ này có tần suất sử dụng cao. "Orcas" thường được đề cập trong các nghiên cứu sinh học biển, tài liệu giáo dục về động vật hoang dã, và các chương trình truyền hình về động vật.