Bản dịch của từ Order entry and scheduling trong tiếng Việt

Order entry and scheduling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order entry and scheduling (Noun)

ˈɔɹdɚ ˈɛntɹi ənd skˈɛdʒʊlɨŋ
ˈɔɹdɚ ˈɛntɹi ənd skˈɛdʒʊlɨŋ
01

Quá trình nhập đơn hàng của khách hàng vào hệ thống để xử lý.

The process of entering customer orders into a system for processing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống tổ chức quản lý các đơn hàng đến và lên lịch giao hàng hoặc thu gom.

The organizational system that manages incoming orders and schedules deliveries or pickups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp phối hợp các nhiệm vụ và thời gian liên quan đến việc thực hiện đơn hàng.

A method of coordinating tasks and timelines associated with order fulfillment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order entry and scheduling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order entry and scheduling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.