Bản dịch của từ Order entry and scheduling trong tiếng Việt
Order entry and scheduling

Order entry and scheduling (Noun)
Quá trình nhập đơn hàng của khách hàng vào hệ thống để xử lý.
The process of entering customer orders into a system for processing.
The order entry for volunteers was completed before the event started.
Quá trình nhập đơn cho các tình nguyện viên đã hoàn thành trước sự kiện.
The order entry was not updated in time for the charity drive.
Quá trình nhập đơn không được cập nhật kịp thời cho chiến dịch từ thiện.
Is the order entry system efficient for community service projects?
Hệ thống nhập đơn có hiệu quả cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Hệ thống tổ chức quản lý các đơn hàng đến và lên lịch giao hàng hoặc thu gom.
The organizational system that manages incoming orders and schedules deliveries or pickups.
The order entry system improved our delivery efficiency last month significantly.
Hệ thống nhập đơn hàng đã cải thiện hiệu suất giao hàng của chúng tôi tháng trước.
The order entry process does not include manual data entry anymore.
Quy trình nhập đơn hàng không còn bao gồm việc nhập dữ liệu thủ công nữa.
How does the order entry system affect customer satisfaction in social services?
Hệ thống nhập đơn hàng ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội?
Một phương pháp phối hợp các nhiệm vụ và thời gian liên quan đến việc thực hiện đơn hàng.
A method of coordinating tasks and timelines associated with order fulfillment.
The order entry and scheduling system improved our social event planning.
Hệ thống nhập đơn hàng và lập lịch cải thiện kế hoạch sự kiện xã hội của chúng tôi.
They did not use order entry and scheduling for the community gathering.
Họ không sử dụng nhập đơn hàng và lập lịch cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
How does order entry and scheduling help in organizing social activities?
Nhập đơn hàng và lập lịch giúp tổ chức các hoạt động xã hội như thế nào?