Bản dịch của từ Orderliness trong tiếng Việt
Orderliness

Orderliness (Noun)
Thực tế là có sự sắp xếp đều đặn, hợp lý và có hệ thống.
The fact of having a regular proper and systematic arrangement.
The orderliness of the seating arrangement at the conference was impressive.
Sự ngăn nắp của sắp xếp chỗ ngồi tại hội nghị rất ấn tượng.
The orderliness of the queue at the social event ensured a smooth process.
Sự ngăn nắp của hàng đợi tại sự kiện xã hội đảm bảo quy trình trôi chảy.
The orderliness of the event schedule helped maintain a sense of organization.
Sự ngăn nắp của lịch trình sự kiện giúp duy trì cảm giác tổ chức.
The orderliness of the community event impressed everyone.
Sự ngăn nắp của sự kiện cộng đồng ấn tượng mọi người.
She appreciated the orderliness of the social gathering at the park.
Cô ấy đánh giá cao sự ngăn nắp của buổi tụ tập xã hội tại công viên.
The orderliness of the neighborhood reflected a sense of unity.
Sự ngăn nắp của khu phố phản ánh một cảm giác đoàn kết.
Dạng danh từ của Orderliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orderliness | - |
Họ từ
Tính trật tự (orderliness) ám chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc tổ chức một cách rõ ràng và hợp lý, cho phép tạo ra sự hiệu quả trong hoạt động và giao tiếp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ tâm lý học cho đến quản trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "orderliness" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi thay thế bằng các từ như "tidiness" để nhấn mạnh mặt trực quan.
Từ "orderliness" xuất phát từ gốc Latin "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hay "thứ tự". Gốc từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "ordonnance" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "orderliness" thể hiện khái niệm về sự ngăn nắp và trật tự, phản ánh tính chất của một hệ thống được sắp xếp có tổ chức, qua đó nâng cao hiệu quả trong các hoạt động xã hội và cá nhân.
Từ "orderliness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong việc kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi việc tổ chức thông tin và cấu trúc rõ ràng là quan trọng. Trong kỹ năng Viết và Nói, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tổ chức cá nhân, quản lý thời gian và môi trường sống. "Orderliness" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự ngăn nắp, hệ thống và trật tự trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp