Bản dịch của từ Organic food trong tiếng Việt

Organic food

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic food(Idiom)

01

Thực phẩm được sản xuất không sử dụng phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất khác.

Food that is produced without the use of synthetic fertilizers pesticides or other chemicals.

Ví dụ
02

Thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nông nghiệp nhất định.

Food that adheres to certain agricultural standards.

Ví dụ
03

Thực phẩm thúc đẩy cách tiếp cận toàn diện và bền vững trong nông nghiệp.

Food that promotes a holistic and sustainable approach to farming.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh