Bản dịch của từ Organic food trong tiếng Việt

Organic food

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic food (Idiom)

01

Thực phẩm thúc đẩy cách tiếp cận toàn diện và bền vững trong nông nghiệp.

Food that promotes a holistic and sustainable approach to farming.

Ví dụ

Eating organic food is better for the environment.

Ăn thực phẩm hữu cơ tốt hơn cho môi trường.

Not all people can afford to buy organic food regularly.

Không phải tất cả mọi người đều có khả năng mua thực phẩm hữu cơ thường xuyên.

Is it true that organic food is more expensive than conventional food?

Liệu thực phẩm hữu cơ có đắt hơn so với thực phẩm thông thường không?

02

Thực phẩm được sản xuất không sử dụng phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất khác.

Food that is produced without the use of synthetic fertilizers pesticides or other chemicals.

Ví dụ

Eating organic food is healthier for the environment.

Ăn thức ăn hữu cơ tốt hơn cho môi trường.

Some people believe organic food is too expensive to buy regularly.

Một số người tin rằng thực phẩm hữu cơ quá đắt để mua thường xuyên.

Do you think organic food is worth the higher price tag?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm hữu cơ đáng giá với giá cao hơn không?

03

Thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nông nghiệp nhất định.

Food that adheres to certain agricultural standards.

Ví dụ

Organic food is healthier than processed food.

Thức ăn hữu cơ lành mạnh hơn thức ăn chế biến.

Not all supermarkets offer a wide selection of organic food.

Không phải tất cả các siêu thị cung cấp nhiều loại thức ăn hữu cơ.

Do you think organic food is worth the higher price?

Bạn có nghĩ thức ăn hữu cơ đáng giá với mức giá cao hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Maybe this trend is related to the fact that more people are aware of the benefits of consuming while buying those things is very expensive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Organic food

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.