Bản dịch của từ Organic food trong tiếng Việt
Organic food

Organic food (Idiom)
Thực phẩm thúc đẩy cách tiếp cận toàn diện và bền vững trong nông nghiệp.
Food that promotes a holistic and sustainable approach to farming.
Eating organic food is better for the environment.
Ăn thực phẩm hữu cơ tốt hơn cho môi trường.
Not all people can afford to buy organic food regularly.
Không phải tất cả mọi người đều có khả năng mua thực phẩm hữu cơ thường xuyên.
Is it true that organic food is more expensive than conventional food?
Liệu thực phẩm hữu cơ có đắt hơn so với thực phẩm thông thường không?
Eating organic food is healthier for the environment.
Ăn thức ăn hữu cơ tốt hơn cho môi trường.
Some people believe organic food is too expensive to buy regularly.
Một số người tin rằng thực phẩm hữu cơ quá đắt để mua thường xuyên.
Do you think organic food is worth the higher price tag?
Bạn có nghĩ rằng thực phẩm hữu cơ đáng giá với giá cao hơn không?
Thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nông nghiệp nhất định.
Food that adheres to certain agricultural standards.
Organic food is healthier than processed food.
Thức ăn hữu cơ lành mạnh hơn thức ăn chế biến.
Not all supermarkets offer a wide selection of organic food.
Không phải tất cả các siêu thị cung cấp nhiều loại thức ăn hữu cơ.
Do you think organic food is worth the higher price?
Bạn có nghĩ thức ăn hữu cơ đáng giá với mức giá cao hơn không?
Thực phẩm hữu cơ (organic food) là sản phẩm thực phẩm được sản xuất theo phương pháp nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp, phân bón hóa học, hay thuốc trừ sâu. Đối với thực phẩm hữu cơ, cả tiêu chuẩn chăn nuôi và trồng trọt đều được quy định nghiêm ngặt nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Tại Hoa Kỳ, thực phẩm hữu cơ được chứng nhận bởi Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), trong khi ở Anh, tiêu chuẩn này thuộc về tổ chức Soil Association; cả hai có những quy định cụ thể nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thuật ngữ "organic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "organicus", nghĩa là "thuộc về cơ thể" hoặc "có tổ chức". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ các chất có nguồn gốc từ sinh vật. Ngày nay, "organic food" nhằm chỉ thực phẩm được sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học hay các chất biến đổi gen, phản ánh sự trở lại với phương pháp sản xuất tự nhiên và bền vững.
Thực phẩm hữu cơ (organic food) thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong khi đó, ở phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về xu hướng tiêu dùng và nguyện vọng sống xanh. Trong các bối cảnh khác, thực phẩm hữu cơ thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về môi trường, an toàn thực phẩm và phong cách sống bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
