Bản dịch của từ Organisational culture trong tiếng Việt

Organisational culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organisational culture (Noun)

ˌɔɹɡənəsɨʃˈeɪnjəl kˈʌltʃɚ
ˌɔɹɡənəsɨʃˈeɪnjəl kˈʌltʃɚ
01

Các giá trị, niềm tin và thực hành chung mà đặc trưng cho một tổ chức.

The shared values, beliefs, and practices that characterize an organization.

Ví dụ

Google's organisational culture promotes creativity and collaboration among employees.

Văn hóa tổ chức của Google khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác giữa nhân viên.

Many companies do not value organisational culture enough to improve performance.

Nhiều công ty không đánh giá cao văn hóa tổ chức đủ để cải thiện hiệu suất.

How does organisational culture affect employee satisfaction at Facebook?

Văn hóa tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên tại Facebook?

02

Bầu không khí hoặc môi trường bên trong một tổ chức, được hình thành bởi các thành viên và lãnh đạo của nó.

The atmosphere or environment within an organization, shaped by its members and leadership.

Ví dụ

The organisational culture at Google encourages creativity and innovation among employees.

Văn hóa tổ chức tại Google khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong nhân viên.

The organisational culture does not support open communication at many companies.

Văn hóa tổ chức không hỗ trợ giao tiếp cởi mở tại nhiều công ty.

How does the organisational culture affect teamwork in your workplace?

Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến sự hợp tác trong nơi làm việc của bạn như thế nào?

03

Các quy tắc và chuẩn mực không được viết ra điều chỉnh hành vi trong một tổ chức.

The unwritten rules and norms that govern behavior within an organization.

Ví dụ

Organisational culture at Google promotes creativity and open communication among employees.

Văn hóa tổ chức tại Google thúc đẩy sự sáng tạo và giao tiếp cởi mở giữa nhân viên.

The organisational culture in many companies does not support work-life balance.

Văn hóa tổ chức ở nhiều công ty không hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống.

How does organisational culture affect employee satisfaction in your opinion?

Theo bạn, văn hóa tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organisational culture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organisational culture

Không có idiom phù hợp